Bản dịch của từ Hear from trong tiếng Việt
Hear from

Hear from(Phrase)
Để nhận thông tin.
To receive information.
Để được thông báo.
To be informed.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'hear from' có nghĩa là nhận được thông tin hoặc tin tức từ một người nào đó qua phương thức giao tiếp, thường là thư từ hoặc cuộc gọi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thức giao tiếp có thể khác nhau; người Mỹ có xu hướng ưa dùng email và nhắn tin hơn, trong khi người Anh đôi khi vẫn thường sử dụng thư tay.
Cụm từ "hear from" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "hear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hyran", mang nghĩa tiếp nhận âm thanh, và "from" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fram", chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát. Kết hợp lại, cụm từ này mang nghĩa là nhận thông tin hoặc tin tức từ ai đó. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự giao tiếp và kết nối trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh vai trò của âm thanh trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "hear from" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường được sử dụng trong bài kiểm tra Nghe, khi diễn đạt thông tin liên quan đến việc nhận được tin tức hoặc phản hồi. Trong Ngữ pháp và Từ vựng, cụm này cũng có thể xuất hiện trong các mẫu câu thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "hear from" thường được dùng khi nói về việc nhận thông tin từ một cá nhân hay tổ chức cụ thể, như trong thư từ hoặc giao tiếp điện tử.
"Cụm từ 'hear from' có nghĩa là nhận được thông tin hoặc tin tức từ một người nào đó qua phương thức giao tiếp, thường là thư từ hoặc cuộc gọi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thức giao tiếp có thể khác nhau; người Mỹ có xu hướng ưa dùng email và nhắn tin hơn, trong khi người Anh đôi khi vẫn thường sử dụng thư tay.
Cụm từ "hear from" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "hear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hyran", mang nghĩa tiếp nhận âm thanh, và "from" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fram", chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát. Kết hợp lại, cụm từ này mang nghĩa là nhận thông tin hoặc tin tức từ ai đó. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự giao tiếp và kết nối trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh vai trò của âm thanh trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "hear from" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường được sử dụng trong bài kiểm tra Nghe, khi diễn đạt thông tin liên quan đến việc nhận được tin tức hoặc phản hồi. Trong Ngữ pháp và Từ vựng, cụm này cũng có thể xuất hiện trong các mẫu câu thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "hear from" thường được dùng khi nói về việc nhận thông tin từ một cá nhân hay tổ chức cụ thể, như trong thư từ hoặc giao tiếp điện tử.
