Bản dịch của từ Hear from trong tiếng Việt
Hear from

Hear from (Phrase)
I often hear from my friend Lisa about her travels.
Tôi thường nghe tin từ bạn tôi, Lisa, về những chuyến đi của cô ấy.
I do not hear from my cousin Jake anymore.
Tôi không còn nghe tin từ anh họ Jake nữa.
Do you hear from your colleagues about the project updates?
Bạn có nghe tin từ đồng nghiệp về cập nhật dự án không?
Để nhận thông tin.
To receive information.
I hear from my friends about social events every weekend.
Tôi nhận thông tin từ bạn bè về các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
I do not hear from my colleagues about the community meeting.
Tôi không nhận được thông tin từ đồng nghiệp về cuộc họp cộng đồng.
Do you hear from your family about social gatherings often?
Bạn có nhận được thông tin từ gia đình về các buổi gặp mặt xã hội không?
Để được thông báo.
To be informed.
I often hear from my friends about their new jobs.
Tôi thường nghe từ bạn bè về công việc mới của họ.
I do not hear from my relatives very often.
Tôi không nghe từ họ hàng của mình thường xuyên.
Do you hear from your classmates about the reunion?
Bạn có nghe từ bạn học về buổi hội ngộ không?
"Cụm từ 'hear from' có nghĩa là nhận được thông tin hoặc tin tức từ một người nào đó qua phương thức giao tiếp, thường là thư từ hoặc cuộc gọi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thức giao tiếp có thể khác nhau; người Mỹ có xu hướng ưa dùng email và nhắn tin hơn, trong khi người Anh đôi khi vẫn thường sử dụng thư tay.
Cụm từ "hear from" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "hear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hyran", mang nghĩa tiếp nhận âm thanh, và "from" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fram", chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát. Kết hợp lại, cụm từ này mang nghĩa là nhận thông tin hoặc tin tức từ ai đó. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự giao tiếp và kết nối trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh vai trò của âm thanh trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "hear from" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường được sử dụng trong bài kiểm tra Nghe, khi diễn đạt thông tin liên quan đến việc nhận được tin tức hoặc phản hồi. Trong Ngữ pháp và Từ vựng, cụm này cũng có thể xuất hiện trong các mẫu câu thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "hear from" thường được dùng khi nói về việc nhận thông tin từ một cá nhân hay tổ chức cụ thể, như trong thư từ hoặc giao tiếp điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
