Bản dịch của từ Hearsay trong tiếng Việt

Hearsay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearsay (Noun)

hˈiɹsˌei
hˈɪɹsˌei
01

Thông tin nhận được từ người khác không thể chứng minh được; tin đồn.

Information received from other people which cannot be substantiated rumour.

Ví dụ

She dismissed the hearsay about the celebrity's scandal.

Cô bác bỏ tin đồn về vụ scandal của người nổi tiếng.

The hearsay spread quickly on social media platforms.

Tin đồn lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

He based his decision on hearsay rather than concrete evidence.

Anh ấy đặt quyết định của mình dựa trên tin đồn chứ không phải dựa trên bằng chứng rõ ràng.

Dạng danh từ của Hearsay (Noun)

SingularPlural

Hearsay

-

Kết hợp từ của Hearsay (Noun)

CollocationVí dụ

By hearsay

Nghe đồn

Many students heard about the exam results by hearsay last week.

Nhiều sinh viên nghe tin về kết quả thi qua lời đồn tuần trước.

From hearsay

Nghe đồn

Many rumors about the event came from hearsay among students.

Nhiều tin đồn về sự kiện đến từ lời đồn giữa sinh viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hearsay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearsay

Không có idiom phù hợp