Bản dịch của từ Hearsay trong tiếng Việt
Hearsay
Hearsay (Noun)
Thông tin nhận được từ người khác không thể chứng minh được; tin đồn.
Information received from other people which cannot be substantiated rumour.
She dismissed the hearsay about the celebrity's scandal.
Cô bác bỏ tin đồn về vụ scandal của người nổi tiếng.
The hearsay spread quickly on social media platforms.
Tin đồn lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He based his decision on hearsay rather than concrete evidence.
Anh ấy đặt quyết định của mình dựa trên tin đồn chứ không phải dựa trên bằng chứng rõ ràng.
Dạng danh từ của Hearsay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hearsay | - |
Kết hợp từ của Hearsay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By hearsay Nghe đồn | Many students heard about the exam results by hearsay last week. Nhiều sinh viên nghe tin về kết quả thi qua lời đồn tuần trước. |
From hearsay Nghe đồn | Many rumors about the event came from hearsay among students. Nhiều tin đồn về sự kiện đến từ lời đồn giữa sinh viên. |
Họ từ
"Hearsay" là một thuật ngữ pháp lý chỉ thông tin được truyền đạt từ người này sang người khác mà không phải do chứng kiến trực tiếp. Trong ngữ cảnh pháp luật, hearsay thường không được cho phép làm chứng cứ trong phiên tòa do thiếu độ tin cậy. Từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "hearsay" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong văn nói, thường chỉ việc bàn tán hoặc đồn thổi không có căn cứ.
Từ "hearsay" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "heresay", có nghĩa là "được nghe nói". Cụm từ này kết hợp từ gốc "hear" (nghe) từ tiếng Đức cổ "hōren" và phần "say" (nói) từ tiếng Anh cổ "secgan". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thông tin không được xác nhận, chủ yếu dựa trên các lời chứng của người khác. Hiện tại, "hearsay" được dùng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những chứng cứ không hợp lệ vì không phải là thông tin trực tiếp từ người chứng kiến.
Từ "hearsay" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và tình huống thông tin không chính thức, nơi mà thông tin được truyền đạt qua trung gian mà không có sự xác nhận từ nguồn gốc. Trong văn bản học thuật, "hearsay" có thể liên quan đến sự đáng tin cậy của chứng cứ và tầm quan trọng của thông tin xác thực trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp