Bản dịch của từ Hearse trong tiếng Việt
Hearse

Hearse (Noun)
The hearse arrived at the cemetery for Mr. Smith's funeral.
Chiếc xe tang đã đến nghĩa trang cho lễ tang của ông Smith.
The hearse did not arrive on time for the service.
Chiếc xe tang đã không đến kịp thời cho buổi lễ.
Did the hearse take the coffin to the church yesterday?
Chiếc xe tang đã đưa quan tài đến nhà thờ hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Hearse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hearse | Hearses |
Họ từ
Từ "hearse" chỉ một loại xe chuyên dụng được sử dụng để vận chuyển thi thể trong các đám tang. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ở Anh, âm "h" có thể nhẹ hơn trong khi ở Mỹ, âm này thường được phát âm mạnh hơn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tang lễ và chết chóc, thể hiện sự nghiêm trọng và trang trọng của sự kiện.
Từ "hearse" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "herse", lại bắt nguồn từ từ Latin "hirpicem", có nghĩa là "cái cào" hoặc "cái xe". Ban đầu, "hearse" chỉ được dùng để mô tả một cấu trúc che chở cho xác chết, thường là bằng cành cây thường xanh, khi được mang đi chôn cất. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển mình để chỉ xe tang, phương tiện vận chuyển xác. Sự thay đổi ngữ nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa cái chết và các nghi lễ tang lễ trong văn hóa, nhấn mạnh vai trò của chiếc xe trong việc tôn vinh người đã khuất.
Từ "hearse" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong bối cảnh khác, "hearse" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tang lễ, đặc biệt để chỉ loại xe vận chuyển thi hài. Sự xuất hiện của từ này trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội có thể gây ấn tượng mạnh, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp