Bản dịch của từ Heart arrest trong tiếng Việt

Heart arrest

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heart arrest (Noun)

hˈɑɹt ɚˈɛst
hˈɑɹt ɚˈɛst
01

Sự ngừng hoạt động đột ngột của chức năng bình thường của tim.

A sudden stoppage of the normal function of the heart.

Ví dụ

Last year, heart arrest caused 350,000 deaths in the United States.

Năm ngoái, ngừng tim đã gây ra 350.000 cái chết ở Hoa Kỳ.

Heart arrest does not only affect older adults in society.

Ngừng tim không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong xã hội.

How can we prevent heart arrest in young people today?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa ngừng tim ở người trẻ hôm nay?

Heart arrest (Idiom)

01

Sự ngừng hoạt động đột ngột và nghiêm trọng của chức năng bình thường của tim.

A sudden and serious stoppage of the normal function of the heart.

Ví dụ

John experienced heart arrest during the charity run last Saturday.

John đã bị ngừng tim trong cuộc chạy từ thiện thứ Bảy vừa qua.

The doctor said heart arrest is not common in young people.

Bác sĩ nói ngừng tim không phổ biến ở người trẻ.

Did anyone survive heart arrest at the community event last month?

Có ai sống sót sau ngừng tim tại sự kiện cộng đồng tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heart arrest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heart arrest

Không có idiom phù hợp