Bản dịch của từ Heart arrest trong tiếng Việt
Heart arrest

Heart arrest (Noun)
Last year, heart arrest caused 350,000 deaths in the United States.
Năm ngoái, ngừng tim đã gây ra 350.000 cái chết ở Hoa Kỳ.
Heart arrest does not only affect older adults in society.
Ngừng tim không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong xã hội.
How can we prevent heart arrest in young people today?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa ngừng tim ở người trẻ hôm nay?
Heart arrest (Idiom)
John experienced heart arrest during the charity run last Saturday.
John đã bị ngừng tim trong cuộc chạy từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The doctor said heart arrest is not common in young people.
Bác sĩ nói ngừng tim không phổ biến ở người trẻ.
Did anyone survive heart arrest at the community event last month?
Có ai sống sót sau ngừng tim tại sự kiện cộng đồng tháng trước không?
"Heart arrest" (ngừng tim) là một tình trạng y tế cấp cứu, diễn ra khi tim ngừng bơm máu đến cơ thể, dẫn đến sự ngừng cung cấp oxy cho các cơ quan. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói chuyện, người Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong "arrest" hơn so với người Mỹ. Tình trạng này yêu cầu can thiệp khẩn cấp để cứu sống bệnh nhân.
Thuật ngữ "heart arrest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "cor" có nghĩa là "trái tim". Từ "arrest" xuất phát từ "arrestare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngăn cản". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh trạng thái ngưng trệ của hoạt động tim mạch, thường xảy ra trong tình huống trầm trọng, gây cản trở chức năng tuần hoàn và cung cấp oxy cho cơ thể. Từ ngữ hiện nay được sử dụng phổ biến trong y học để chỉ một tình trạng khẩn cấp cần can thiệp ngay lập tức.
“Heart arrest” là cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là khi mô tả tình trạng ngừng tim đột ngột. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu nằm trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe và y học. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các bối cảnh báo chí, tài liệu khoa học, và các cuộc hội thảo liên quan đến y tế công cộng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cấp cứu kịp thời trong các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp