Bản dịch của từ Heart of the matter trong tiếng Việt
Heart of the matter
Heart of the matter (Idiom)
The heart of the matter is social inequality in our community.
Điều cốt lõi là bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
The heart of the matter is not just poverty but also education.
Điều cốt lõi không chỉ là nghèo đói mà còn là giáo dục.
What is the heart of the matter regarding social justice today?
Điều cốt lõi về công lý xã hội hôm nay là gì?
"Heart of the matter" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ điểm chính hoặc khía cạnh quan trọng nhất của một vấn đề. Nghĩa đen là "trái tim của vấn đề", nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cốt lõi của một cuộc tranh luận hoặc tình huống. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng trong cả hai biến thể với cùng một ý nghĩa.
Cụm từ "heart of the matter" có nguồn gốc từ cụm từ La-tinh "cor res", trong đó "cor" có nghĩa là "trái tim" và "res" có nghĩa là "vấn đề". Thế kỷ 16, cụm từ này bắt đầu xuất hiện trong văn phong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ phần cốt lõi hoặc nguyên nhân chính yếu của một vấn đề phức tạp. Sự chuyển giao này từ ngữ nghĩa "trái tim" sang "cốt lõi" thể hiện rõ ràng ý muốn xác định những yếu tố quan trọng nhất trong một bối cảnh hoặc cuộc thảo luận nào đó.
Cụm từ "heart of the matter" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng ý nghĩa của nó có thể được phản ánh qua các bài tập phát âm, từ vựng và viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận và bài luận để chỉ ra vấn đề cốt lõi của một vấn đề hoặc cuộc tranh cãi. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, nơi việc xác định điểm mấu chốt là rất quan trọng để đưa ra quyết định hoặc giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp