Bản dịch của từ Heart throb trong tiếng Việt
Heart throb

Heart throb (Noun)
Một người nổi tiếng rất hấp dẫn và được nhiều người ngưỡng mộ.
A celebrity who is very attractive and admired by many people.
She is a popular heart throb among teenagers.
Cô ấy là một trái tim throb phổ biến giữa thanh thiếu niên.
The heart throb attended the charity event last week.
Trái tim throb đã tham dự sự kiện từ thiện vào tuần trước.
Fans gathered to catch a glimpse of the heart throb.
Người hâm mộ tụ tập để nhìn thấy một chút về trái tim throb.
"Heart throb" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người có sức hấp dẫn tình cảm mạnh mẽ, làm cho người khác cảm thấy rung động. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "heartthrob" còn mang nghĩa là nghệ sĩ có sức hút lớn với người hâm mộ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tại cả hai biến thể, cách phát âm cũng như ngữ nghĩa đều tương đồng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng dạng ghép "heartthrob" hơn.
Thuật ngữ "heart throb" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "heart" (tim) từ tiếng Old English "heorte", chịu ảnh hưởng từ tiếng Proto-Germanic "hertô", và "throb" (đập) xuất phát từ tiếng Middle English "throbbing", có nền tảng là tiếng Old English "þrobbian". Ban đầu, "heart throb" chỉ cảm giác đập nhanh của tim, thường liên quan đến sự hưng phấn hoặc lo lắng. Ngày nay, nó cũng được sử dụng để chỉ những người đàn ông quyến rũ, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và sự lôi cuốn.
Cụm từ "heart throb" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến tình cảm hoặc tình yêu lãng mạn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông hấp dẫn có sức hút mạnh mẽ, hoặc trong các tình huống liên quan đến cảm xúc như cuốn tiểu thuyết, phim ảnh hay truyền thông đại chúng. Sự xuất hiện của nó thể hiện khía cạnh tình cảm, nhưng không phổ biến trong văn phong học thuật.