Bản dịch của từ Hearthside trong tiếng Việt

Hearthside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearthside (Noun)

hˈɑɹɵsaɪd
hˈɑɹɵsaɪd
01

Khu vực xung quanh lò sưởi hoặc lò sưởi; một bên lò sưởi.

The area round a hearth or fireplace a fireside.

Ví dụ

Families gather at the hearthside during winter holidays for warmth.

Các gia đình tụ tập bên lò sưởi trong kỳ nghỉ mùa đông để ấm áp.

Not everyone enjoys sitting at the hearthside during family gatherings.

Không phải ai cũng thích ngồi bên lò sưởi trong các buổi họp mặt gia đình.

Do you prefer to relax at the hearthside or outside?

Bạn thích thư giãn bên lò sưởi hay ở ngoài trời hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hearthside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearthside

Không có idiom phù hợp