Bản dịch của từ Fireside trong tiếng Việt
Fireside
Fireside (Noun)
We gathered around the fireside, sharing stories and laughter.
Chúng tôi tụ tập xung quanh lò sưởi, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.
The family never sits by the fireside, preferring the TV instead.
Gia đình không bao giờ ngồi bên lò sưởi, thích xem TV hơn.
Do you enjoy cozy evenings by the fireside with loved ones?
Bạn có thích những buổi tối ấm cúng bên lò sưởi với người thân không?
Họ từ
Từ "fireside" chỉ khu vực gần bếp lửa hoặc lò sưởi, thường được coi là không gian ấm cúng và thoải mái trong nhà. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau: "fireside" trong Anh Mỹ /ˈfaɪərsaɪd/ và Anh Anh /ˈfaɪəsaɪd/. Từ này thường được dùng để chỉ những khoảnh khắc sum vầy bên gia đình, hoặc biểu trưng cho sự ấm áp và gần gũi.
Từ "fireside" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "fyr" (lửa) và "sīd" (bên cạnh). Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này chỉ dùng để chỉ khu vực gần lửa trong nhà, nơi thường diễn ra các hoạt động giao tiếp và ấm cúng. Ý nghĩa hiện tại của "fireside" không chỉ liên quan đến không gian vật lý bên cạnh lửa mà còn ngụ ý sự gần gũi, ấm áp trong các mối quan hệ gia đình và cộng đồng.
Từ "fireside" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nói và viết, thường liên quan đến chủ đề gia đình, ấm áp và tình cảm. Trong các văn cảnh khác, "fireside" thường được sử dụng để miêu tả không gian thoải mái xung quanh lửa trại, biểu thị sự thân mật trong các cuộc trò chuyện hoặc hoạt động xã hội. Các tình huống như họp mặt gia đình, câu chuyện bên lò sưởi hay các sự kiện xã hội ở không gian ấm cúng thường liên quan đến từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp