Bản dịch của từ Fireside trong tiếng Việt

Fireside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireside (Noun)

fˈaɪɚsaɪd
fˈaɪɹsaɪd
01

Khu vực xung quanh lò sưởi (đặc biệt được sử dụng khi đề cập đến ngôi nhà hoặc cuộc sống gia đình của một người)

The area round a fireplace used especially with reference to a persons home or family life.

Ví dụ

We gathered around the fireside, sharing stories and laughter.

Chúng tôi tụ tập xung quanh lò sưởi, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.

The family never sits by the fireside, preferring the TV instead.

Gia đình không bao giờ ngồi bên lò sưởi, thích xem TV hơn.

Do you enjoy cozy evenings by the fireside with loved ones?

Bạn có thích những buổi tối ấm cúng bên lò sưởi với người thân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fireside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fireside

Không có idiom phù hợp