Bản dịch của từ Heartlessly trong tiếng Việt
Heartlessly

Heartlessly (Adverb)
Một cách vô tâm; không có lòng trắc ẩn hay cảm giác.
In a heartless manner without compassion or feeling.
The company heartlessly laid off 200 employees during the pandemic.
Công ty đã sa thải 200 nhân viên một cách vô cảm trong đại dịch.
They did not heartlessly ignore the homeless during the winter months.
Họ không vô cảm khi bỏ mặc người vô gia cư trong mùa đông.
Did the government act heartlessly towards the victims of the disaster?
Chính phủ có hành động vô cảm đối với các nạn nhân của thảm họa không?
Họ từ
Từ "heartlessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách vô tâm hoặc tàn nhẫn, thường được sử dụng để mô tả hành động thiếu cảm xúc hoặc lòng trắc ẩn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ sử dụng. Từ này thường được dùng để chỉ những hành vi, quyết định không mang tính nhân văn hoặc sự đồng cảm trong văn phong trang trọng và văn học.
Từ "heartlessly" bắt nguồn từ động từ "heartless", có gốc từ tiếng anh cổ "hyrtless", kết hợp giữa "heart" (tim) và hậu tố "-less", có nghĩa là "không có". Gốc Latin của từ "heart" là "cor" hoặc "cordis", liên quan đến khái niệm về tình cảm và cảm xúc. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ này đã phát triển từ chỉ sự thiếu vắng tình yêu thương, trở thành một trạng từ mô tả hành vi tàn nhẫn, thiếu sự thông cảm và đồng cảm trong các tình huống xã hội.
Từ "heartlessly" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá hành vi hoặc thái độ của con người, thể hiện sự thiếu cảm thông hoặc nhẫn tâm. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức, tuy nhiên, tần suất không cao. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định gây tổn thương mà không có sự suy nghĩ thấu đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp