Bản dịch của từ Heartlessly trong tiếng Việt

Heartlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartlessly (Adverb)

hˈɑɹtlɪsli
hˈɑɹtlɪsli
01

Một cách vô tâm; không có lòng trắc ẩn hay cảm giác.

In a heartless manner without compassion or feeling.

Ví dụ

The company heartlessly laid off 200 employees during the pandemic.

Công ty đã sa thải 200 nhân viên một cách vô cảm trong đại dịch.

They did not heartlessly ignore the homeless during the winter months.

Họ không vô cảm khi bỏ mặc người vô gia cư trong mùa đông.

Did the government act heartlessly towards the victims of the disaster?

Chính phủ có hành động vô cảm đối với các nạn nhân của thảm họa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartlessly

Không có idiom phù hợp