Bản dịch của từ Hearts-to-heart trong tiếng Việt
Hearts-to-heart

Hearts-to-heart (Idiom)
Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận thẳng thắn và thân mật.
A frank and intimate conversation or discussion.
They had a hearts-to-heart talk about their relationship.
Họ đã có một cuộc trò chuyện trái tim về mối quan hệ của họ.
She avoided having hearts-to-heart discussions with her colleagues.
Cô tránh trò chuyện trái tim với đồng nghiệp của mình.
Did you ever have a hearts-to-heart conversation with your best friend?
Bạn đã bao giờ có một cuộc trò chuyện trái tim với bạn thân nhất của mình chưa?
Cụm từ "heart-to-heart" chỉ những cuộc trò chuyện chân thành, thẳng thắn và sâu sắc giữa hai người, thường nhằm giải quyết vấn đề hoặc chia sẻ cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heart-to-heart" được sử dụng tương tự với nghĩa không khác biệt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể dễ dàng được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang оттенок tích cực và thân mật hơn, cho thấy sự kết nối cá nhân mạnh mẽ giữa các bên tham gia.
Cụm từ "hearts-to-heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "heart" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cor" (nghĩa là trái tim). Theo lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện sâu sắc, chân thành giữa hai người, thể hiện sự kết nối tình cảm và tâm hồn. Ý nghĩa hiện tại kết hợp sự thân mật và đồng cảm, phản ánh sự giao tiếp thẳng thắn và cảm xúc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "hearts-to-heart" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp cá nhân, thể hiện sự trò chuyện thẳng thắn và chân thành giữa hai hoặc nhiều người. Trong các phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về mối quan hệ, cảm xúc hoặc những cuộc trò chuyện sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tình huống như hòa giải, tư vấn tâm lý hoặc khi muốn thể hiện sự gắn kết sâu sắc.