Bản dịch của từ Heat absorbing trong tiếng Việt
Heat absorbing

Heat absorbing (Phrase)
The city used heat absorbing materials in their new community center.
Thành phố đã sử dụng vật liệu hấp thụ nhiệt trong trung tâm cộng đồng mới.
Heat absorbing technologies are not widely used in local schools.
Công nghệ hấp thụ nhiệt không được sử dụng rộng rãi trong các trường địa phương.
Are heat absorbing roofs effective in reducing energy costs for families?
Mái nhà hấp thụ nhiệt có hiệu quả trong việc giảm chi phí năng lượng cho gia đình không?
"Heat absorbing" (hấp thụ nhiệt) là thuật ngữ chỉ khả năng của một vật liệu hay chất liệu trong việc thu nhận và giữ lại nhiệt năng từ môi trường xung quanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, liên quan đến các vật liệu cách nhiệt và thiết bị hấp thụ năng lượng mặt trời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Thuật ngữ "heat absorbing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm "heat" (nhiệt) và "absorbing" (hấp thụ). Từ "heat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " hætu", liên quan đến ngữ nghĩa về nhiệt độ và năng lượng. "Absorbing" có nguồn gốc từ động từ "absorb", xuất phát từ tiếng Latin "absorbēre", có nghĩa là "hấp thụ hoàn toàn". Cụm từ này được sử dụng để chỉ khả năng của một chất hoặc vật thể trong việc thu nhận nhiệt, phản ánh sự tương tác giữa năng lượng và vật chất.
"Cụm từ 'heat absorbing' xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về chủ đề môi trường và vật liệu xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và kiến trúc để mô tả các tính năng của vật liệu có khả năng hấp thụ nhiệt, ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng và khí hậu trong không gian sống".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp