Bản dịch của từ Heat absorbing trong tiếng Việt

Heat absorbing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat absorbing (Phrase)

hˈit əbzˈɔɹbɨŋ
hˈit əbzˈɔɹbɨŋ
01

Có khả năng trở nên nóng và giữ nhiệt.

Capable of becoming hot and retaining heat.

Ví dụ

The city used heat absorbing materials in their new community center.

Thành phố đã sử dụng vật liệu hấp thụ nhiệt trong trung tâm cộng đồng mới.

Heat absorbing technologies are not widely used in local schools.

Công nghệ hấp thụ nhiệt không được sử dụng rộng rãi trong các trường địa phương.

Are heat absorbing roofs effective in reducing energy costs for families?

Mái nhà hấp thụ nhiệt có hiệu quả trong việc giảm chi phí năng lượng cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat absorbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat absorbing

Không có idiom phù hợp