Bản dịch của từ Heat unit trong tiếng Việt

Heat unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat unit (Noun)

hit jˈunɪt
hit jˈunɪt
01

Một đơn vị dùng để đo lượng năng lượng nhiệt trong một hệ thống.

A unit used to measure the amount of heat energy in a system.

Ví dụ

The scientist calculated the heat unit required to boil water.

Nhà khoa học tính toán đơn vị nhiệt cần thiết để đun sôi nước.

Using too much heat units can damage the delicate laboratory equipment.

Sử dụng quá nhiều đơn vị nhiệt có thể làm hỏng thiết bị phòng thí nghiệm tinh tế.

Do you know the specific heat unit needed for this experiment?

Bạn có biết đơn vị nhiệt cụ thể cần thiết cho thí nghiệm này không?

How can we convert calories to heat units in IELTS writing?

Làm thế nào để chuyển đổi cal thành đơn vị nhiệt trong viết IELTS?

It's important to understand the concept of heat units for speaking.

Quan trọng hiểu khái niệm về đơn vị nhiệt khi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat unit

Không có idiom phù hợp