Bản dịch của từ Heat unit trong tiếng Việt
Heat unit

Heat unit (Noun)
The scientist calculated the heat unit required to boil water.
Nhà khoa học tính toán đơn vị nhiệt cần thiết để đun sôi nước.
Using too much heat units can damage the delicate laboratory equipment.
Sử dụng quá nhiều đơn vị nhiệt có thể làm hỏng thiết bị phòng thí nghiệm tinh tế.
Do you know the specific heat unit needed for this experiment?
Bạn có biết đơn vị nhiệt cụ thể cần thiết cho thí nghiệm này không?
How can we convert calories to heat units in IELTS writing?
Làm thế nào để chuyển đổi cal thành đơn vị nhiệt trong viết IELTS?
It's important to understand the concept of heat units for speaking.
Quan trọng hiểu khái niệm về đơn vị nhiệt khi nói.
Đơn vị nhiệt là thước đo dùng để xác định lượng năng lượng nhiệt trong một hệ thống. Các đơn vị nhiệt phổ biến bao gồm calorie, joule và British thermal unit (BTU). Trong đó, calorie thường được sử dụng trong khoa học sinh học, joule trong vật lý, và BTU chủ yếu được áp dụng trong ngành công nghiệp. Sự biến đổi giữa các đơn vị này thường yêu cầu quy đổi dựa trên các hệ số chuyển đổi cụ thể.
Thuật ngữ "heat unit" xuất phát từ tiếng Latinh "unitas", có nghĩa là "đơn vị". Trong ngữ cảnh khoa học, "heat" (nhiệt) được hiểu là năng lượng truyền từ một vật thể có nhiệt độ cao hơn sang vật thể có nhiệt độ thấp hơn. Khái niệm này được hệ thống hóa trong vật lý và kỹ thuật để đo lường năng lượng nhiệt. Qua thời gian, đơn vị nhiệt được tiêu chuẩn hóa thành các hệ thống khác nhau, như calorie hay joule, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu nhiệt động học và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Thuật ngữ "heat unit" xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, sự hiện diện của nó có thể thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, khái niệm này ít được sử dụng hơn, thường chỉ trong những bài thảo luận liên quan đến năng lượng hoặc khoa học môi trường. Ngoài ra, "heat unit" cũng chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để đo lường năng lượng nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp