Bản dịch của từ Heat wave trong tiếng Việt
Heat wave
Heat wave (Noun)
The recent heat wave caused many people to seek shelter indoors.
Đợt nắng nóng gần đây đã khiến nhiều người tìm nơi trú ẩn bên trong.
During the heat wave, schools implemented early dismissal to protect students.
Trong đợt nắng nóng, các trường học áp dụng việc cho học sinh về sớm để bảo vệ học sinh.
The government issued warnings about the upcoming heat wave in the city.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về đợt nắng nóng sắp tới trong thành phố.
Heat wave (Phrase)
Một thời gian dài thời tiết nóng bất thường.
A prolonged period of abnormally hot weather.
The recent heat wave caused water shortages in many cities.
Đợt nắng nóng gần đây gây ra tình trạng thiếu nước ở nhiều thành phố.
During the heat wave, people were advised to stay hydrated.
Trong đợt nắng nóng, mọi người được khuyến khích uống nhiều nước.
The heat wave led to increased electricity consumption for air conditioning.
Đợt nắng nóng dẫn đến việc tiêu thụ điện năng tăng lên do sử dụng điều hòa không khí.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Heat wave cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp