Bản dịch của từ Heat wave trong tiếng Việt
Heat wave

Heat wave (Noun)
The recent heat wave caused many people to seek shelter indoors.
Đợt nắng nóng gần đây đã khiến nhiều người tìm nơi trú ẩn bên trong.
During the heat wave, schools implemented early dismissal to protect students.
Trong đợt nắng nóng, các trường học áp dụng việc cho học sinh về sớm để bảo vệ học sinh.
The government issued warnings about the upcoming heat wave in the city.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về đợt nắng nóng sắp tới trong thành phố.
Heat wave (Phrase)
Một thời gian dài thời tiết nóng bất thường.
A prolonged period of abnormally hot weather.
The recent heat wave caused water shortages in many cities.
Đợt nắng nóng gần đây gây ra tình trạng thiếu nước ở nhiều thành phố.
During the heat wave, people were advised to stay hydrated.
Trong đợt nắng nóng, mọi người được khuyến khích uống nhiều nước.
The heat wave led to increased electricity consumption for air conditioning.
Đợt nắng nóng dẫn đến việc tiêu thụ điện năng tăng lên do sử dụng điều hòa không khí.
"Heat wave" là một thuật ngữ chỉ sự gia tăng đột ngột và kéo dài về nhiệt độ không khí, thường vượt qua mức nhiệt bình thường trong một khoảng thời gian nhất định, gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản viết khác biệt. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "heatwave" nhưng thường nhấn mạnh tính liên tục và cường độ của cảnh báo thời tiết.
Thuật ngữ "heat wave" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "heat" và "wave". Từ "heat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hætu", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, chỉ nhiệt độ cao. "Wave" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "vågr", nghĩa là sóng. Khái niệm "heat wave" được sử dụng để mô tả những đợt nắng nóng kéo dài một cách bất thường, hiện nay thường được xác định bằng các tiêu chí về nhiệt độ và thời gian, thể hiện ảnh hưởng của khí hậu đối với sức khỏe con người.
Cụm từ "heat wave" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuyên đề cập đến các vấn đề khí hậu và môi trường. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với sức khỏe cộng đồng và hoạt động nông nghiệp. Ngoài ra, "heat wave" cũng phổ biến trong các bài báo về thời tiết và nghiên cứu khoa học liên quan đến khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
