Bản dịch của từ Heatedly trong tiếng Việt
Heatedly

Heatedly (Adverb)
The community discussed the issue heatedly during the town hall meeting.
Cộng đồng đã thảo luận vấn đề một cách sôi nổi trong cuộc họp.
They did not argue heatedly about the new social policies.
Họ không tranh cãi sôi nổi về các chính sách xã hội mới.
Did the activists speak heatedly about climate change at the rally?
Các nhà hoạt động có nói sôi nổi về biến đổi khí hậu tại buổi biểu tình không?
Họ từ
Từ "heatedly" là trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả một cách thể hiện cảm xúc hoặc tranh luận mãnh liệt, thường liên quan đến sự tức giận hoặc sự hăng hái. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng ngôn ngữ này. "Heatedly" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cuộc tranh luận hoặc thảo luận căng thẳng.
Từ "heatedly" có nguồn gốc từ động từ "heat", xuất phát từ tiếng La-tinh "calor", có nghĩa là "nhiệt độ" hoặc "sự nóng bỏng". Trong tiếng Anh, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách sôi nổi, đầy cảm xúc. Sự kết hợp giữa yếu tố nhiệt (heat) và cách thức (ly) trong "heatedly" diễn tả tính chất bùng nổ, mãnh liệt, phản ánh cách mà các cuộc tranh luận hoặc thảo luận diễn ra với sự đam mê và căng thẳng.
Từ "heatedly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong thi nói và viết, nơi diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ có thể được thể hiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh luận hay thảo luận diễn ra sôi nổi và kịch tính, chẳng hạn như trong chính trị hoặc các cuộc họp quan trọng. Sự xuất hiện của nó trong văn viết hàn lâm cũng không phổ biến, nhưng có thể gặp trong các bài luận phân tích tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp