Bản dịch của từ Heatwave trong tiếng Việt

Heatwave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heatwave (Noun)

hˈitweiv
hˈitweiv
01

Thời tiết nắng nóng bất thường kéo dài.

A prolonged period of abnormally hot weather.

Ví dụ

The recent heatwave caused power outages in the city.

Đợt nắng nóng gần đây gây ra cúp điện ở thành phố.

During the heatwave, people were advised to stay hydrated.

Trong đợt nắng nóng, mọi người được khuyến khích uống nhiều nước.

The government issued warnings about the upcoming heatwave in the region.

Chính phủ đã cảnh báo về đợt nắng nóng sắp tới trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heatwave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of venturing out in the sweltering I prefer to plan a relaxing staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer camp provided the perfect escape from the as we would spend our days participating in engaging activities and making lifelong friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Heatwave

Không có idiom phù hợp