Bản dịch của từ Heatwave trong tiếng Việt
Heatwave

Heatwave (Noun)
Thời tiết nắng nóng bất thường kéo dài.
A prolonged period of abnormally hot weather.
The recent heatwave caused power outages in the city.
Đợt nắng nóng gần đây gây ra cúp điện ở thành phố.
During the heatwave, people were advised to stay hydrated.
Trong đợt nắng nóng, mọi người được khuyến khích uống nhiều nước.
The government issued warnings about the upcoming heatwave in the region.
Chính phủ đã cảnh báo về đợt nắng nóng sắp tới trong khu vực.
Từ "heatwave" (cơn sóng nhiệt) chỉ hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi một chuỗi ngày nóng bức kéo dài, thường vượt quá mức nhiệt trung bình của khu vực đó. Cơn sóng nhiệt không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn tác động đến nông nghiệp và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "heatwave" được sử dụng nhiều hơn trong báo cáo thời tiết chính thức.
Từ "heatwave" có nguồn gốc từ hai phần: "heat" (nhiệt) và "wave" (sóng). "Heat" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "hete", có nghĩa là nóng, liên quan đến nhiệt độ và năng lượng. "Wave" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wafō", biểu thị cho chuyển động và gợn sóng. Khái niệm "heatwave" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi sự gia tăng nhiệt độ kéo dài, hiện nay còn được sử dụng để đề cập đến những đợt nắng nóng cực đoan, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.
Từ "heatwave" (đợt nắng nóng) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi thảo luận về biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường. Trong những trường hợp khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết, khoa học khí hậu, và tin tức thời sự, khi đề cập đến hiện tượng nắng nóng kéo dài gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


