Bản dịch của từ Heave offering trong tiếng Việt
Heave offering

Heave offering (Noun)
Một lễ vật được dâng lên một vị thần như một hành động cầu xin hoặc để tạ ơn.
An offering made to a deity as a propitiatory act or to give thanks.
Many families heave offerings during the Tet festival in Vietnam.
Nhiều gia đình dâng lễ vật trong lễ hội Tết ở Việt Nam.
They do not heave offerings at every family gathering.
Họ không dâng lễ vật trong mọi buổi họp mặt gia đình.
Do people heave offerings for special occasions like weddings?
Có phải mọi người dâng lễ vật cho những dịp đặc biệt như đám cưới không?
Lễ vật heave (heave offering) là một loại lễ vật được dâng lên trong truyền thống tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh. Nó thường liên quan đến việc dâng một phần của sản phẩm nông nghiệp hoặc động vật như một cách để thể hiện lòng biết ơn và tôn kính. Trong các văn bản tôn giáo, heave offering được mô tả là một nghĩa vụ thiêng liêng, thường được kết hợp với các lễ hội tôn giáo. Lễ vật này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng có thể thấy khác biệt trong cách phát âm do ngữ âm địa phương.
Thuật ngữ "heave offering" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "heave" có nghĩa là "nâng lên" hoặc "kéo lên", và "offering" xuất phát từ tiếng Latin "offerenda", chỉ hành động dâng lễ vật. Trong bối cảnh tôn giáo, heave offering đề cập đến lễ vật được dâng lên trong các nghi lễ tôn thờ, thường được nâng lên tới thần thánh như một biểu tượng của sự kính trọng và cam kết. Sự kết hợp này phản ánh nguyên tắc trao tặng và dâng hiến trong các nền văn hóa tôn giáo.
Thuật ngữ "heave offering" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một cụm từ mang tính chất tôn giáo và văn hóa, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh Kinh Thánh hoặc các nghi thức tôn thờ. Trong IELTS, ngữ cảnh của các bài thi liên quan nhiều đến từ vựng và ngữ pháp thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về nhân đạo, tâm linh hoặc xã hội, cụm từ này có thể được đề cập khi nói về lòng quảng đại hoặc sự cống hiến của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp