Bản dịch của từ Heave offering trong tiếng Việt

Heave offering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heave offering (Noun)

hiv ˈɑfəɹɪŋ
hiv ˈɑfəɹɪŋ
01

Một lễ vật được dâng lên một vị thần như một hành động cầu xin hoặc để tạ ơn.

An offering made to a deity as a propitiatory act or to give thanks.

Ví dụ

Many families heave offerings during the Tet festival in Vietnam.

Nhiều gia đình dâng lễ vật trong lễ hội Tết ở Việt Nam.

They do not heave offerings at every family gathering.

Họ không dâng lễ vật trong mọi buổi họp mặt gia đình.

Do people heave offerings for special occasions like weddings?

Có phải mọi người dâng lễ vật cho những dịp đặc biệt như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heave offering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heave offering

Không có idiom phù hợp