Bản dịch của từ Heavy drinker trong tiếng Việt

Heavy drinker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy drinker (Noun)

hˈɛvidɹˌɪŋkɚ
hˈɛvidɹˌɪŋkɚ
01

Một người thường xuyên uống một lượng lớn rượu.

A person who frequently drinks large amounts of alcohol.

Ví dụ

Jack is known as a heavy drinker among his friends.

Jack được biết đến là một người uống rượu nhiều trong số bạn bè của anh ấy.

The party was wild with heavy drinkers dancing all night.

Bữa tiệc đã hoang dã với những người uống rượu nhiều nhảy suốt đêm.

The health risks of being a heavy drinker are well-documented.

Những nguy cơ về sức khỏe của việc trở thành người uống rượu nhiều được ghi chép rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy drinker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy drinker

Không có idiom phù hợp