Bản dịch của từ Heavy footed trong tiếng Việt

Heavy footed

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy footed (Adjective)

hˈɛvi fˈʊtɨd
hˈɛvi fˈʊtɨd
01

Có một bàn chân hoặc bàn chân nặng.

Having a heavy foot or feet.

Ví dụ

Many people feel heavy footed during social events like parties.

Nhiều người cảm thấy nặng nề trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She is not heavy footed; she dances gracefully at gatherings.

Cô ấy không nặng nề; cô ấy nhảy múa duyên dáng trong các buổi gặp gỡ.

Do you think heavy footed individuals enjoy socializing with others?

Bạn có nghĩ rằng những người nặng nề thích giao lưu với người khác không?

Heavy footed (Idiom)

ˈhi.viˈfʊ.tɪd
ˈhi.viˈfʊ.tɪd
01

Di chuyển hoặc đi lại vụng về.

Moving or walking clumsily.

Ví dụ

During the event, John was heavy footed and tripped over chairs.

Trong sự kiện, John đi nặng nề và vấp phải ghế.

She is not heavy footed; she dances gracefully at social gatherings.

Cô ấy không đi nặng nề; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại các buổi gặp mặt.

Is Mark heavy footed when he walks into crowded places?

Mark có đi nặng nề khi bước vào những nơi đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy footed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy footed

Không có idiom phù hợp