Bản dịch của từ Heavy footed trong tiếng Việt
Heavy footed

Heavy footed (Adjective)
Có một bàn chân hoặc bàn chân nặng.
Having a heavy foot or feet.
Many people feel heavy footed during social events like parties.
Nhiều người cảm thấy nặng nề trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She is not heavy footed; she dances gracefully at gatherings.
Cô ấy không nặng nề; cô ấy nhảy múa duyên dáng trong các buổi gặp gỡ.
Do you think heavy footed individuals enjoy socializing with others?
Bạn có nghĩ rằng những người nặng nề thích giao lưu với người khác không?
Heavy footed (Idiom)
During the event, John was heavy footed and tripped over chairs.
Trong sự kiện, John đi nặng nề và vấp phải ghế.
She is not heavy footed; she dances gracefully at social gatherings.
Cô ấy không đi nặng nề; cô ấy nhảy múa duyên dáng tại các buổi gặp mặt.
Is Mark heavy footed when he walks into crowded places?
Mark có đi nặng nề khi bước vào những nơi đông người không?
Cụm từ "heavy-footed" mô tả một trạng thái di chuyển chậm chạp, nặng nề, thường liên quan đến âm thanh phát ra khi bước đi. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả cả hành động đi lại không khéo léo hoặc cảm xúc nặng nề, lúng túng. Về mặt ngữ cảnh, ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hầu như không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, quá trình phỏng đoán cảm xúc hoặc trạng thái thường được cảm nhận rõ hơn trong văn phong Anh.
Cụm từ "heavy-footed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "heavy" mang nghĩa "nặng nề" và "footed" liên quan đến "bàn chân". Tiếng Latin từ "gravis" (nặng) đã ảnh hưởng đến hình thành từ này. Ban đầu, "heavy-footed" được sử dụng để mô tả sự nặng nề trong cách di chuyển, thường liên quan đến những bước đi ồn ào hoặc chậm chạp. Ngày nay, cụm từ này còn chỉ sự vụng về hoặc thiếu duyên dáng trong hành động, phản ánh sự liên hệ giữa trọng lượng và sự tinh tế trong vận động.
Cụm từ "heavy footed" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần nghe và nói khi miêu tả hành động di chuyển nặng nề hoặc chậm chạp, thể hiện cảm xúc lo âu hoặc nặng nề. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc hội thoại để chỉ sự thiếu sự nhẹ nhàng, điềm tĩnh trong hành động, phản ánh tình trạng tinh thần của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp