Bản dịch của từ Heavy meal trong tiếng Việt
Heavy meal

Heavy meal (Phrase)
Một bữa ăn quá no và có thể gây khó chịu.
A meal that is very filling and may cause discomfort.
After the heavy meal, everyone felt too full to move.
Sau bữa ăn nặng, mọi người cảm thấy quá no để di chuyển.
She regretted ordering the heavy meal as it made her uncomfortable.
Cô âu hối hận vì đã đặt món ăn nặng khiến cô ấy khó chịu.
The restaurant is known for its delicious but heavy meals.
Nhà hàng nổi tiếng với các món ngon nhưng nặng nề.
After the heavy meal, everyone felt too full to move.
Sau bữa ăn nặng, mọi người cảm thấy quá no để di chuyển.
She regretted ordering the heavy meal as it made her uncomfortable.
Cô ấy hối hận vì đã đặt món ăn nặng làm cô ấy không thoải mái.
Cụm từ "heavy meal" thường được sử dụng để chỉ một bữa ăn có hàm lượng calo cao, thường bao gồm các món ăn nhiều chất béo, protein hoặc carbohydrate. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa ẩm thực, khái niệm "bữa ăn nặng" có thể thay đổi, với các món ăn truyền thống khác nhau giữa các vùng miền.
Cụm từ "heavy meal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "heavy" xuất phát từ từ nguyên Anglo-Saxon "hefig", có nghĩa là nặng nề, và "meal" từ tiếng Old English "meolc", hay "mete", chỉ thức ăn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về bữa ăn chứa nhiều calo hoặc thức ăn dày đặc, thường gây cảm giác no nén. Về lịch sử, "heavy meal" thường được dùng để chỉ các bữa ăn có khả năng làm người ăn cảm thấy chậm chạp, trái ngược với các bữa ăn nhẹ hơn.
Cụm từ "heavy meal" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng và thói quen ăn uống. Trong phần nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bữa ăn có nhiều calo hoặc kem chất béo, phù hợp trong bối cảnh thảo luận về ảnh hưởng của chế độ ăn đến sức khỏe. Ngoài ra, "heavy meal" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt khi nhắc đến cảm giác no sau khi ăn hoặc khi bàn về các bữa tiệc lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp