Bản dịch của từ Heavy rainfall trong tiếng Việt

Heavy rainfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy rainfall (Noun)

hˈɛvi ɹˈeɪnfˌɔl
hˈɛvi ɹˈeɪnfˌɔl
01

Một lượng lớn mưa rơi nặng hạt.

A large amount of rain falling heavily.

Ví dụ

Heavy rainfall caused flooding in the city.

Mưa lớn gây lũ ở thành phố.

The lack of heavy rainfall led to drought issues.

Thiếu mưa lớn dẫn đến vấn đề hạn hán.

Did heavy rainfall affect the agricultural production this year?

Mưa lớn có ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy rainfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy rainfall

Không có idiom phù hợp