Bản dịch của từ Heavyset trong tiếng Việt
Heavyset
Heavyset (Adjective)
The heavyset man helped carry the boxes at the community event.
Người đàn ông có thân hình vạm vỡ đã giúp mang hộp tại sự kiện cộng đồng.
She is not heavyset; she has a slim figure.
Cô ấy không có thân hình vạm vỡ; cô ấy có dáng người mảnh khảnh.
Is the heavyset woman leading the charity event new to the city?
Người phụ nữ có thân hình vạm vỡ dẫn dắt sự kiện từ thiện có mới đến thành phố không?
Từ "heavyset" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người có thân hình đồ sộ, mạnh mẽ hoặc đầy đặn. Thuật ngữ này không mang nghĩa tiêu cực mà chỉ đơn thuần phản ánh hình dáng cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "heavyset" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "stocky" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Cả hai đều có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thể chất mà không ám chỉ đến mức độ béo phì.
Từ "heavyset" có nguồn gốc từ từ "heavy" (nặng) và "set" (đặt, thiết lập) trong tiếng Anh, có thể truy nguyên về gốc Latin "gravus" (nặng). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào những năm đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để miêu tả một người có vóc dáng to lớn, mạnh mẽ. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh khả năng miêu tả sự nặng nề và vững chãi của cơ thể, đồng thời nhấn mạnh tính thẩm mỹ của hình thể.
Từ "heavyset" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến mô tả người và thể hình. Trong ngữ cảnh khác, "heavyset" thường được sử dụng để diễn đạt ngoại hình của một người với thân hình vạm vỡ, mạnh mẽ, thường thấy trong văn viết mô tả nhân vật hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi nói về thể trạng của cá nhân. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp