Bản dịch của từ Heavyset trong tiếng Việt

Heavyset

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavyset (Adjective)

hˈɛvisˈɛt
hˈɛvisɛt
01

(của một người) rộng rãi và được xây dựng mạnh mẽ.

Of a person broad and strongly built.

Ví dụ

The heavyset man helped carry the boxes at the community event.

Người đàn ông có thân hình vạm vỡ đã giúp mang hộp tại sự kiện cộng đồng.

She is not heavyset; she has a slim figure.

Cô ấy không có thân hình vạm vỡ; cô ấy có dáng người mảnh khảnh.

Is the heavyset woman leading the charity event new to the city?

Người phụ nữ có thân hình vạm vỡ dẫn dắt sự kiện từ thiện có mới đến thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavyset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavyset

Không có idiom phù hợp