Bản dịch của từ Heck trong tiếng Việt
Heck

Heck (Interjection)
Thể hiện sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc mất tinh thần.
Expressing surprise, frustration, or dismay.
Heck, I can't believe she said that at the social event.
Heck, tôi không thể tin được là cô ấy đã nói điều đó tại sự kiện xã hội.
Oh heck, the social gathering got canceled due to the storm.
Ôi trời, buổi họp mặt giao lưu đã bị hủy do cơn bão.
Heck, social media can be overwhelming with all the information.
Chết tiệt, mạng xã hội có thể tràn ngập tất cả thông tin.
Từ "heck" là từ lóng, thường được sử dụng để thay thế cho từ "hell" trong tiếng Anh. Nó biểu thị sự ngạc nhiên, khó hiểu hoặc có thể được dùng để nhấn mạnh một ý kiến một cách nhẹ nhàng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "heck" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà từ "hell" thường được dùng trực tiếp hơn. Âm sắc của "heck" nhẹ nhàng hơn, làm giảm bớt cường độ của sự diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "heck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heke", là một từ không chính thức, thường được dùng như một từ thay thế cho "hell". Lịch sử của nó có thể liên kết với hành vi tránh né từ ngữ mang tính lăng mạ trong ngữ cảnh tôn giáo. Mặc dù ngày nay thường được sử dụng trong các tình huống bình dân để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc tức giận, từ này vẫn giữ được sắc thái nhẹ nhàng và tính chất không nghiêm trọng so với các từ đồng nghĩa khác.
Từ "heck" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi người tham gia diễn đạt cảm xúc hoặc quan điểm một cách nhẹ nhàng hơn so với việc sử dụng từ "hell". Trong ngữ cảnh khác, "heck" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh, ví dụ như trong các cụm từ như "what the heck". Từ này phản ánh sự không trang trọng và thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong văn hóa đại chúng.