Bản dịch của từ Hectogram trong tiếng Việt
Hectogram

Hectogram (Noun)
A hectogram of rice costs about two dollars in local markets.
Một hectogram gạo có giá khoảng hai đô la ở chợ địa phương.
I do not need a hectogram of sugar for my tea.
Tôi không cần một hectogram đường cho trà của mình.
How many hectograms are in a kilogram of flour?
Có bao nhiêu hectogram trong một kilogam bột mì?
Hectogram (mã quốc tế: hg) là đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương 100 gram. Hectogram thường được sử dụng trong khoa học và công nghiệp để đo lường các chất nặng như thực phẩm, hóa chất hay các vật liệu khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến của jednostka này có phần hạn chế, thường chỉ gặp trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "hectogram" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "hecto-" xuất phát từ từ Hy Lạp "hekaton", nghĩa là "một trăm", và "gram" đến từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là "điện tích". Từ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 19 để chỉ đơn vị đo khối lượng tương đương 100 gam. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mối liên hệ với giá trị định lượng, khẳng định tính chính xác của đơn vị đo lường trong hệ mét hiện đại.
Hec-to-gam (hectogram) là một đơn vị đo khối lượng, tương đương 100 gram. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi đề cập đến các chủ đề về cân nặng hoặc đo lường. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "hectogram" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học thực phẩm, nghiên cứu dinh dưỡng và hóa học, khi cần định lượng chính xác thành phần hoặc nguyên liệu.