Bản dịch của từ Hectogram trong tiếng Việt

Hectogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hectogram (Noun)

hˈɛktəgɹæm
hˈɛktəgɹæm
01

Một đơn vị khối lượng bằng một trăm gam.

A metric unit of mass equal to one hundred grams.

Ví dụ

A hectogram of rice costs about two dollars in local markets.

Một hectogram gạo có giá khoảng hai đô la ở chợ địa phương.

I do not need a hectogram of sugar for my tea.

Tôi không cần một hectogram đường cho trà của mình.

How many hectograms are in a kilogram of flour?

Có bao nhiêu hectogram trong một kilogam bột mì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hectogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hectogram

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.