Bản dịch của từ Heedless trong tiếng Việt

Heedless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heedless (Adjective)

hˈidlɪs
hˈidlɪs
01

Thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc chú ý một cách liều lĩnh.

Showing a reckless lack of care or attention.

Ví dụ

The heedless driver caused a serious accident on the highway.

Người lái xe không chú ý gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.

Her heedless spending habits led to financial troubles for her family.

Thói quen tiêu tiền không chú ý của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính cho gia đình cô ấy.

The heedless actions of the teenagers resulted in damage to public property.

Những hành động không chú ý của những thiếu niên dẫn đến thiệt hại cho tài sản công cộng.

Dạng tính từ của Heedless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heedless

Lơ đãng

More heedless

Lơ đãng hơn

Most heedless

Vô tâm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heedless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heedless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.