Bản dịch của từ Heedless trong tiếng Việt
Heedless

Heedless (Adjective)
The heedless driver caused a serious accident on the highway.
Người lái xe không chú ý gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.
Her heedless spending habits led to financial troubles for her family.
Thói quen tiêu tiền không chú ý của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính cho gia đình cô ấy.
The heedless actions of the teenagers resulted in damage to public property.
Những hành động không chú ý của những thiếu niên dẫn đến thiệt hại cho tài sản công cộng.
Dạng tính từ của Heedless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heedless Lơ đãng | More heedless Lơ đãng hơn | Most heedless Vô tâm nhất |
Họ từ
"Heedless" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không chú ý, không để ý đến điều gì đó quan trọng, thường dẫn đến sự bất cẩn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ thiếu thận trọng và bất cẩn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heedless" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích hành vi thiếu trách nhiệm.
Từ "heedless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "heed" mang nghĩa là chú ý, và hậu tố "-less" chỉ sự thiếu thốn, không có. "Heed" xuất phát từ tiếng Old English "hēdan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "hǣdan", có nghĩa là chú ý hay cảnh giác. Kể từ thế kỷ 14, "heedless" đã trở thành một tính từ chỉ trạng thái không chú ý hoặc thiếu cảnh giác, phản ánh sự lơ đễnh trong hành động hay quyết định.
Từ "heedless" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu chú ý hoặc không quan tâm, thường xuất hiện trong văn học, bài viết phê bình hay các tình huống thảo luận về sự thiếu trách nhiệm. Từ này gợi ý sự cẩu thả hoặc bất cẩn, cho thấy tác động tiêu cực của việc không lắng nghe hoặc không chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp