Bản dịch của từ Hegemonist trong tiếng Việt
Hegemonist

Hegemonist (Noun)
Người ủng hộ quyền bá chủ; một chính phủ hoặc quốc gia tìm kiếm quyền bá chủ.
An advocate of hegemony a government or nation that seeks hegemony.
The hegemonist nation imposed its will on smaller countries like Vietnam.
Quốc gia bá quyền đã áp đặt ý chí của mình lên các nước nhỏ như Việt Nam.
Many argue that the hegemonist approach harms international relations and peace.
Nhiều người cho rằng cách tiếp cận bá quyền gây hại cho quan hệ quốc tế và hòa bình.
Is the United States a hegemonist in global politics today?
Liệu Hoa Kỳ có phải là một quốc gia bá quyền trong chính trị toàn cầu hôm nay không?
Hegemonist (chủ nghĩa bá quyền) là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc quốc gia ủng hộ và thực thi quyền lực tối cao hoặc sự thống trị vượt trội đối với các quốc gia hoặc nhóm khác. Trong ngữ cảnh chính trị, chủ nghĩa bá quyền thường liên quan đến sức mạnh kinh tế, quân sự, hoặc văn hóa, dẫn đến sự lệ thuộc của các thực thể khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cả cách phát âm và viết, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo bối cảnh lịch sử và địa chính trị của từng quốc gia.
Từ "hegemonist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hēgemon", nghĩa là "người lãnh đạo" hay "người chỉ huy". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "hegemon", chỉ những nhà lãnh đạo có quyền lực vượt trội trong một mối quan hệ chính trị hoặc xã hội. Lịch sử từ này phản ánh sự chi phối và lãnh đạo của một quốc gia hoặc tổ chức, hiện nay thường dùng để chỉ quan điểm, hành động của những cá nhân hay nhóm ủng hộ sự thống trị của một thế lực nhất định trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ "hegemonist" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những quốc gia hoặc cá nhân có xu hướng chiếm ưu thế về quyền lực và ảnh hưởng trong các mối quan hệ quốc tế. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về chính trị toàn cầu, chiến lược quân sự và kinh tế giữa các quốc gia.