Bản dịch của từ Heirloom trong tiếng Việt
Heirloom

Heirloom (Noun)
The heirloom necklace has been passed down for five generations.
Dây chuyền gia truyền đã được truyền lại qua năm thế hệ.
The heirloom watch holds sentimental value for the family.
Chiếc đồng hồ gia truyền mang giá trị tâm linh cho gia đình.
The heirloom painting in the living room is a family treasure.
Bức tranh gia truyền trong phòng khách là kho báu của gia đình.
Dạng danh từ của Heirloom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heirloom | Heirlooms |
Kết hợp từ của Heirloom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precious heirloom Di sản quý báu | She treasured the precious heirloom passed down by her grandmother. Cô ấy trân trọng di vật quý giá được truyền lại từ bà nội. |
Family heirloom Di sản gia đình | The family heirloom was passed down for generations. Vật di sản gia đình được truyền lại qua các thế hệ. |
Họ từ
Từ "heirloom" đề cập đến một vật phẩm quý giá, thường là đồ gia dụng hoặc trang sức, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một gia đình. Heirloom thường mang ý nghĩa về di sản văn hóa và lịch sử gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này có cùng cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "family heirloom" để nhấn mạnh mối liên hệ gia đình hơn.
Từ "heirloom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "heir" (người thừa kế) và "loom" (thứ mà theo truyền thống được thừa kế). "Heir" xuất phát từ tiếng Latin "heres", có nghĩa là người thừa kế, trong khi "loom" có khả năng liên kết với các món đồ vật, thường mang giá trị tích cực. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những tài sản được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình, phản ánh giá trị văn hóa và lịch sử của gia đình. Thời nay, nó thường chỉ các vật phẩm có ý nghĩa gia truyền, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì di sản văn hóa.
Từ "heirloom" thường có tần suất sử dụng cao trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt ở các phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề văn hóa và gia đình. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các tài liệu nói về di sản và giá trị văn hóa. Trong bối cảnh khác, "heirloom" thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm truyền lại qua các thế hệ, thể hiện giá trị lịch sử và cảm xúc trong các cuộc thảo luận về truyền thống và di sản gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp