Bản dịch của từ Hell-born trong tiếng Việt

Hell-born

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hell-born (Adjective)

01

Có nguồn gốc từ hoặc như từ địa ngục; địa ngục, ác độc; khủng khiếp, khủng khiếp.

Originating from or as from hell hellish evil horrific terrible.

Ví dụ

The hell-born crime rate in Chicago shocked everyone last year.

Tỷ lệ tội phạm kinh khủng ở Chicago đã làm mọi người sốc năm ngoái.

The hell-born conditions in the slums are unacceptable for society.

Điều kiện khủng khiếp ở khu ổ chuột là không thể chấp nhận cho xã hội.

Are hell-born influences affecting our youth today?

Những ảnh hưởng khủng khiếp có đang ảnh hưởng đến giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hell-born cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hell-born

Không có idiom phù hợp