Bản dịch của từ Hell broke loose trong tiếng Việt
Hell broke loose
Hell broke loose (Phrase)
When the protest started, hell broke loose in downtown Chicago.
Khi cuộc biểu tình bắt đầu, tình hình hỗn loạn ở trung tâm Chicago.
The party was fun, but hell didn't break loose at all.
Bữa tiệc rất vui, nhưng không có tình trạng hỗn loạn nào xảy ra.
Did hell break loose during the recent election protests in 2023?
Có phải tình trạng hỗn loạn xảy ra trong các cuộc biểu tình bầu cử 2023 không?
Cụm từ "hell broke loose" có nghĩa là một tình huống trở nên hỗn loạn, không kiểm soát, thường xảy ra sau một sự kiện bất ngờ hoặc căng thẳng. Câu này có nguồn gốc từ sự chuyển hóa của cụm từ "all hell broke loose" trong tiếng Anh cổ, diễn tả sự bùng nổ của xung đột hoặc hỗn loạn. Cụm từ này sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, nó thường mang tâm trạng mạnh mẽ và cảm xúc.
Cụm từ "hell broke loose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ cấu trúc "hell" (địa ngục) và "broke loose" (không còn bị kiềm chế). Nguồn gốc của từ "hell" đến từ tiếng Đức cổ "hell" mang nghĩa nơi chịu đựng khổ ải, trong khi "broke loose" có gốc từ động từ "break", có nghĩa là phá vỡ sự kiểm soát. Hiện nay, cụm từ này sử dụng để diễn tả tình huống hỗn loạn và không thể kiểm soát, phản ánh sự khủng hoảng, lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 17.
Cụm từ "hell broke loose" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS chính thức, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn học, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hỗn loạn hoặc mất kiểm soát, thường liên quan đến xung đột, kịch tính hoặc sự bất ngờ. Việc hiểu cụm từ này giúp thí sinh nhận diện và minh họa tình huống một cách sinh động hơn trong các bài viết hoặc bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp