Bản dịch của từ Hellion trong tiếng Việt
Hellion

Hellion (Noun)
Một người ồn ào hoặc tinh nghịch, đặc biệt là một đứa trẻ.
A rowdy or mischievous person, especially a child.
The neighborhood hellion was always causing trouble in the park.
Kẻ quậy phá trong khu phố luôn gây rối ở công viên.
The teacher had a difficult time managing the classroom hellion.
Giáo viên gặp khó khăn khi quản lý học sinh quậy phá lớp.
The young hellion was known for his pranks and mischief.
Kẻ quậy trẻ tuổi nổi tiếng với trò đùa và trò tinh nghịch của mình.
Họ từ
Từ "hellion" thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ hoặc một người có hành vi nghịch ngợm, ồn ào hoặc bạo lực. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và thường mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "hellion" thường được dùng trong ngữ cảnh đề cập đến những đứa trẻ gây rối, trong khi ở tiếng Anh Anh, sự sử dụng của từ này ít phổ biến hơn, có thể thay thế bằng các từ như "rascal". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng hơn là về mặt ngữ nghĩa.
Từ "hellion" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể được liên kết với từ gốc Latin "hellus", mang nghĩa là "người hư hỏng". Nó đã được sử dụng để mô tả một người hoặc trẻ em có hành vi nghịch ngợm, bướng bỉnh. Sự phát triển của từ này phản ánh một thái độ xã hội đối với những hành vi thông thường bị xem là hỗn loạn hoặc không thuận tiện, chưa bao giờ bị lệ thuộc vào nghĩa xấu xa hay tội lỗi, nhưng có vẻ như hướng đến sự bùng nổ năng lượng đầy tính phá cách.
Từ "hellion" được sử dụng không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề học thuật hoặc thường nhật. Tuy nhiên, "hellion" có thể được dùng để miêu tả một đứa trẻ nghịch ngợm hoặc một cá nhân bướng bỉnh trong các tác phẩm văn học hoặc giao tiếp thân mật. Tình huống thường gặp khi sử dụng từ này bao gồm những câu chuyện kể về hành vi tinh nghịch hoặc những kỷ niệm liên quan đến trẻ con.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp