Bản dịch của từ Helluva trong tiếng Việt

Helluva

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helluva (Adjective)

hˈɛləvə
hɛlˈuvə
01

(thông tục) (a) địa ngục a; vô cùng.

Colloquial a hell of a extreme.

Ví dụ

That was a helluva good movie.

Đó là một bộ phim tuyệt vời.

She didn't have a helluva lot of time to prepare.

Cô ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị.

Was it a helluva party last night?

Đêm qua có một buổi tiệc tuyệt vời không?

Helluva (Adverb)

hˈɛləvə
hɛlˈuvə
01

(thông thường); (thám hiểm) (a) chết tiệt a; cực kỳ hoặc rất.

Colloquial expletive a hell of a extremely or very.

Ví dụ

She is a helluva good writer for her age.

Cô ấy là một người viết rất giỏi cho tuổi của cô ấy.

He wasn't a helluva friendly during the interview.

Anh ấy không thân thiện lắm trong cuộc phỏng vấn.

Is this a helluva important topic for your IELTS essay?

Đây có phải là một chủ đề quan trọng cho bài luận IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/helluva/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helluva

Không có idiom phù hợp