Bản dịch của từ Hem and haw trong tiếng Việt
Hem and haw

Hem and haw (Idiom)
During the meeting, John hemmed and hawed about his decision.
Trong cuộc họp, John do dự về quyết định của mình.
She didn't hem and haw; she immediately accepted the job offer.
Cô ấy không do dự; cô ấy ngay lập tức chấp nhận lời mời làm việc.
Why did Mark hem and haw when asked about his plans?
Tại sao Mark lại do dự khi được hỏi về kế hoạch của mình?
Cụm từ "hem and haw" diễn tả hành động do dự hoặc không quyết đoán khi nói, thường được sử dụng để chỉ sự lưỡng lự trong việc đưa ra ý kiến hoặc quyết định. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc sự không sẵn sàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do những đặc điểm thổ ngữ của mỗi vùng.
Cụm từ "hem and haw" xuất phát từ ngữ điệu của tiếng Anh cổ, phản ánh sự do dự và thiếu quyết đoán của người nói. Cụ thể, "hem" là âm thanh mà người ta thường phát ra khi lưỡng lự, trong khi "haw" là âm thanh phản ánh sự trì hoãn trong việc đưa ra quyết định. Cấu trúc này gợi ý hành động mất thời gian trong việc lựa chọn từ ngữ, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc không chắc chắn hoặc suy nghĩ cẩn trọng trước khi phát biểu.
Cụm từ "hem and haw" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần Listening và Speaking, do tính chất giao tiếp tự nhiên và nhu cầu biểu đạt sự do dự. Trong Writing và Reading, cụm từ này không phổ biến do sự yêu cầu cao về tính chính xác và rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, thể hiện sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp