Bản dịch của từ Hematologic trong tiếng Việt
Hematologic

Hematologic (Adjective)
Hematologic research helped discover new treatments for anemia in 2022.
Nghiên cứu huyết học đã giúp phát hiện các phương pháp điều trị thiếu máu vào năm 2022.
Many people do not understand hematologic disorders like leukemia and hemophilia.
Nhiều người không hiểu các rối loạn huyết học như bệnh bạch cầu và hemophilia.
Is hematologic health important for overall wellness in society today?
Sức khỏe huyết học có quan trọng cho sức khỏe tổng thể trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "hematologic" (hay "haematologic" trong tiếng Anh Anh) là tính từ liên quan đến máu và các bệnh lý của hệ thống huyết học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các vấn đề như bệnh huyết học, xét nghiệm máu, và các phương pháp điều trị liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "hematologic" là phiên bản phổ biến hơn; ngược lại, tiếng Anh Anh ưa chuộng hình thức "haematologic", với sự khác biệt chủ yếu ở cách viết. Tuy nhiên, nghĩa của hai từ này là tương đương.
Từ "hematologic" xuất phát từ gốc Latin "haematologicus", trong đó "haema-" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "haima", nghĩa là máu. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh của y khoa, dùng để chỉ các nghiên cứu liên quan đến máu và các bệnh lý của hệ thống huyết học. Ngày nay, "hematologic" chỉ về các khía cạnh liên quan đến máu, tế bào máu và các bệnh lý liên quan, phản ánh sự phát triển của khoa học y tế trong việc hiểu rõ hơn về cơ chế sinh lý và bệnh lý của máu.
Từ "hematologic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi chủ đề về y học và sinh học thường không chiếm ưu thế. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, báo cáo lâm sàng, và tài liệu học thuật liên quan đến các bệnh huyết học. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu các rối loạn về máu.