Bản dịch của từ Hematologic trong tiếng Việt

Hematologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematologic (Adjective)

hɛmətˈlɑdʒɪk
hɛmətˈlɑdʒɪk
01

Liên quan đến nghiên cứu khoa học về máu, cơ quan tạo máu và các bệnh về máu.

Relating to the scientific study of blood bloodforming organs and blood diseases.

Ví dụ

Hematologic research helped discover new treatments for anemia in 2022.

Nghiên cứu huyết học đã giúp phát hiện các phương pháp điều trị thiếu máu vào năm 2022.

Many people do not understand hematologic disorders like leukemia and hemophilia.

Nhiều người không hiểu các rối loạn huyết học như bệnh bạch cầu và hemophilia.

Is hematologic health important for overall wellness in society today?

Sức khỏe huyết học có quan trọng cho sức khỏe tổng thể trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hematologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematologic

Không có idiom phù hợp