Bản dịch của từ Hemolytic trong tiếng Việt
Hemolytic

Hemolytic (Adjective)
Hemolytic diseases can be life-threatening if left untreated.
Các bệnh gây hủy hồng cầu có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị.
Avoid activities that may trigger hemolytic reactions in the body.
Tránh các hoạt động có thể kích thích phản ứng hủy hồng cầu trong cơ thể.
Is hemolytic anemia a common concern in your community health discussions?
Liệu thiếu máu huyết học có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "hemolytic" (hay "huyết tán" trong tiếng Việt) chỉ đến khả năng hoặc quá trình làm tan hồng cầu trong máu, dẫn đến sự giải phóng hemoglobin vào huyết tương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả các tình trạng như bệnh tan máu hay phản ứng huyết thanh. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "hemolytic" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do các hệ thống ngữ âm khác nhau.
Từ "hemolytic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "haema" (máu) và "lysis" (phá hủy). Từ này được hình thành từ gốc Hy Lạp "haima" (máu) và "lysis" (phá hủy, phân hủy). Trong lịch sử, "hemolytic" được sử dụng để mô tả các quá trình gây tổn thương hoặc phá hủy các tế bào máu, thường dẫn đến giảm số lượng hồng cầu. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong y học để chỉ các hiện tượng liên quan đến sự phân hủy hồng cầu trong cơ thể.
Từ "hemolytic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề y học và sinh học. Tần suất của nó có thể không cao, nhưng trong ngữ cảnh chuyên ngành, "hemolytic" ám chỉ đến quá trình phá hủy hồng cầu, thường được đề cập trong các tài liệu y khoa và nghiên cứu sinh học. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả các tình trạng bệnh lý như thiếu máu hoặc phản ứng miễn dịch, thể hiện vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học và nghiên cứu sinh học.