Bản dịch của từ Hemostatic trong tiếng Việt
Hemostatic

Hemostatic (Adjective)
The hemostatic properties of turmeric help reduce bleeding in injuries.
Tính chất cầm máu của nghệ giúp giảm chảy máu khi bị thương.
Turmeric is not a hemostatic agent for severe bleeding situations.
Nghệ không phải là tác nhân cầm máu trong các tình huống chảy máu nặng.
Is turmeric an effective hemostatic remedy for minor cuts and bruises?
Nghệ có phải là phương thuốc cầm máu hiệu quả cho vết cắt nhỏ không?
Họ từ
"Hemocstatic" (hay "hemostatic") là một tính từ dùng để chỉ các tác nhân có khả năng hạn chế hoặc ngăn chặn sự chảy máu. Từ này thường được sử dụng trong y học để miêu tả các loại thuốc, vật liệu hoặc phương pháp có tác dụng cầm máu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "haemostatic", với 'ae' được phát âm là /iː/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "hemostatic" với 'e' phát âm là /iː/.
Từ "hemostatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là "máu" và "statis" nghĩa là "dừng lại". Trong tiếng Latin, từ "haemostaticus" cũng mang nghĩa tương tự liên quan đến việc kiểm soát sự chảy máu. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong lĩnh vực y học, nơi "hemostatic" miêu tả các chất hoặc phương pháp có khả năng ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự chảy máu, góp phần quan trọng trong quá trình điều trị và hồi phục.
Từ "hemostatic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài thi Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "hemostatic" thường được dùng để mô tả các thuốc hoặc biện pháp kiểm soát chảy máu. Từ này phổ biến trong các tài liệu y học, nghiên cứu lâm sàng và thảo luận chuyên môn về các quy trình phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp