Bản dịch của từ Hencoop trong tiếng Việt
Hencoop
Noun [U/C]
Hencoop (Noun)
hˈɛnkˌup
hˈɛnkˌup
Ví dụ
The hencoop in Sarah's backyard housed many chickens.
Cái chuồng gà trong sân sau của Sarah chứa nhiều con gà.
The community center's hencoop provided fresh eggs for residents.
Chuồng gà của trung tâm cộng đồng cung cấp trứng tươi cho cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hencoop
Không có idiom phù hợp