Bản dịch của từ Hencoop trong tiếng Việt

Hencoop

Noun [U/C]

Hencoop (Noun)

hˈɛnkˌup
hˈɛnkˌup
01

Một cái lồng hoặc chuồng để nhốt gia cầm.

A cage or pen for keeping poultry in.

Ví dụ

The hencoop in Sarah's backyard housed many chickens.

Cái chuồng gà trong sân sau của Sarah chứa nhiều con gà.

The community center's hencoop provided fresh eggs for residents.

Chuồng gà của trung tâm cộng đồng cung cấp trứng tươi cho cư dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hencoop

Không có idiom phù hợp