Bản dịch của từ Hencoop trong tiếng Việt
Hencoop
Hencoop (Noun)
The hencoop in Sarah's backyard housed many chickens.
Cái chuồng gà trong sân sau của Sarah chứa nhiều con gà.
The community center's hencoop provided fresh eggs for residents.
Chuồng gà của trung tâm cộng đồng cung cấp trứng tươi cho cư dân.
The hencoop at the farm was well-maintained and spacious.
Cái chuồng gà tại trang trại được bảo quản tốt và rộng rãi.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hencoop cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Hencoop" là một danh từ chỉ một cấu trúc hoặc chuồng được xây dựng để nuôi gà. Từ này phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để mô tả nơi trú ẩn cho gia cầm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "hencoop" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu vùng có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng không đáng kể.
Từ "hencoop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai yếu tố "hen" (gà) và "coop" (chuồng). "Coop" bắt nguồn từ tiếng Latinh "culīna," có nghĩa là "nhà bếp," nhưng đã dần chuyển nghĩa sang "chuồng" hoặc "nơi nuôi động vật." Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gắn bó giữa con người và vật nuôi, nhấn mạnh vai trò của chuồng nuôi trong nông nghiệp. Ngày nay, "hencoop" chỉ khái niệm về nơi nuôi gà, biểu thị sự chăm sóc và quản lý động vật trong môi trường nông thôn.
Từ "hencoop" (chuồng gà) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến chăn nuôi gia súc. Trong văn chương và bài viết chuyên ngành, "hencoop" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về môi trường sống của động vật hoặc trong các hướng dẫn chăm sóc gia cầm, phản ánh ý nghĩa của không gian sống nhân tạo dành cho gà.