Bản dịch của từ Hend trong tiếng Việt
Hend

Hend (Verb)
He hend her hand gently during the social event.
Anh ấy nắm tay cô ấy nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội.
The host hend his guest's arm to guide her around.
Người chủ nắm cánh tay của khách mời để dẫn dắt cô ấy đi xung quanh.
She hend the microphone tightly before giving her speech.
Cô ấy nắm chặt micro trước khi phát biểu của mình.
"Hend" là một từ trong tiếng Anh hầu như không phổ biến và chủ yếu được biết đến qua cách sử dụng ở một số phương ngữ hoặc trong các cộng đồng đặc biệt. Trong ngữ cảnh thông thường, "hend" không có nghĩa cụ thể hoặc được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh. Việc truyền đạt ý nghĩa của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội, nhưng nói chung, nó không được sử dụng trong Anh Mĩ hoặc Anh Anh tiêu chuẩn. Do đó, nghiên cứu về từ này chủ yếu mang tính chất học thuật hơn là thực tiễn.
Từ "hend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hendere", có nghĩa là “đánh,” “chạm” hoặc “tác động”. Từ này được sử dụng để chỉ hành động tiếp xúc hoặc tương tác với một đối tượng khác. Vào thế kỷ 14, "hend" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh như một động từ chỉ sự nắm bắt và kiểm soát. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh rõ ràng tính chất của hành động mà từ này miêu tả, kết nối với khái niệm hiện tại về sự can thiệp hoặc tham gia vào một nội dung nào đó.
Từ "hend" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Ngữ nghĩa của từ này có thể xuất phát từ việc diễn đạt một ý tưởng, nhưng không được công nhận rộng rãi. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hoặc trong các ngữ cảnh đặc thù như văn hóa địa phương hoặc tiếng lóng, tuy nhiên, mức độ sử dụng vẫn rất hạn chế.