Bản dịch của từ Hendecagon trong tiếng Việt
Hendecagon

Hendecagon (Noun)
The artist created a hendecagon for the community art project in 2022.
Nghệ sĩ đã tạo ra một hình hendecagon cho dự án nghệ thuật cộng đồng năm 2022.
Many people do not know what a hendecagon looks like.
Nhiều người không biết hình hendecagon trông như thế nào.
Is a hendecagon used in any social events or activities?
Có phải hình hendecagon được sử dụng trong sự kiện hoặc hoạt động xã hội nào không?
Dạng danh từ của Hendecagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hendecagon | Hendecagons |
Hendecagon, hay còn gọi là “mười một giác”, là hình đa giác có mười một cạnh và mười một đỉnh. Từ gốc Latinh “hendecagonum” kết hợp giữa “hendec” (mười một) và “gon” (cạnh). Trong toán học, hendecagon được nghiên cứu trong bối cảnh hình học phẳng và các thuộc tính của nó liên quan đến các giác khác. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức viết lẫn ý nghĩa.
"Hendecagon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hendeka", có nghĩa là "mười một", kết hợp với "gonia", có nghĩa là "góc". Từ này được sử dụng để chỉ một đa giác có mười một cạnh và mười một đỉnh. Sự phát triển của khái niệm này xuất hiện từ thời kỳ cổ đại khi các nhà toán học khảo sát hình học và phân loại các loại hình đa giác khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng trong các lĩnh vực như hình học và nghệ thuật, phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa ngôn ngữ toán học và hình học.
Hendecagon, một thuật ngữ trong hình học, chỉ một đa giác có 11 cạnh và 11 đỉnh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp, do nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong lĩnh vực toán học và học thuật, hendecagon thường được đề cập trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu và bài tập hình học để minh họa các khái niệm liên quan đến đa giác.