Bản dịch của từ Hendecagon trong tiếng Việt
Hendecagon
Noun [U/C]
Hendecagon (Noun)
Ví dụ
The artist created a hendecagon for the community art project in 2022.
Nghệ sĩ đã tạo ra một hình hendecagon cho dự án nghệ thuật cộng đồng năm 2022.
Many people do not know what a hendecagon looks like.
Nhiều người không biết hình hendecagon trông như thế nào.
Is a hendecagon used in any social events or activities?
Có phải hình hendecagon được sử dụng trong sự kiện hoặc hoạt động xã hội nào không?
Dạng danh từ của Hendecagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hendecagon | Hendecagons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hendecagon
Không có idiom phù hợp