Bản dịch của từ Hep to trong tiếng Việt
Hep to
Hep to (Verb)
Volunteers help to support local charities every weekend in Chicago.
Các tình nguyện viên giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần ở Chicago.
She does not help to organize community events in her neighborhood.
Cô ấy không giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng trong khu phố của mình.
How can we help to improve social services for the elderly?
Chúng ta có thể giúp cải thiện dịch vụ xã hội cho người cao tuổi như thế nào?
Hep to (Phrase)
Many students hep to social issues during community service projects.
Nhiều sinh viên nhận thức về các vấn đề xã hội trong dự án cộng đồng.
She didn't hep to the importance of voting until last year.
Cô ấy không nhận thức được tầm quan trọng của việc bỏ phiếu cho đến năm ngoái.
Did you hep to the new social programs introduced this month?
Bạn có nhận thức về các chương trình xã hội mới được giới thiệu trong tháng này không?
"Hep" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp không chính thức. Từ này có nghĩa là "hỗ trợ", "giúp đỡ" hoặc "khuyến khích" ai đó làm điều gì đó, thường mang tính chất thân thiện và gần gũi. Trong tiếng Anh Mỹ, "hep to" cũng có thể được sử dụng, nhưng nó ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách.
Từ "hep" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heapan", mang ý nghĩa là "đứng thẳng" hoặc "nhấc lên". Xuất phát từ các từ gốc Latin như "capere", nghĩa là "nắm giữ" hay "chiếm lĩnh", từ này diễn tả sự chắc chắn và quyết đoán trong hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hep to" được hiểu là "nhanh nhạy" hoặc "có hiểu biết", phản ánh sự ý thức và năng động trong việc nắm bắt thông tin.
Từ "hep to" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó không phải là từ vựng chính thống hay trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khó có thể xuất hiện, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu ngôn ngữ chuẩn mực hơn. Ngược lại, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn nói hoặc hội thoại hàng ngày giữa những người bạn, thể hiện sự thoải mái, gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp