Bản dịch của từ Heptagon trong tiếng Việt

Heptagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heptagon (Noun)

01

Một hình phẳng có bảy cạnh và một góc bằng nhau.

A plane figure with seven straight sides and angles.

Ví dụ

The heptagon is a common shape in modern architecture design.

Hình bảy cạnh là hình dạng phổ biến trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Social media does not often feature a heptagon in its graphics.

Mạng xã hội không thường sử dụng hình bảy cạnh trong đồ họa của nó.

Is the heptagon used in any famous social campaign logos?

Hình bảy cạnh có được sử dụng trong bất kỳ biểu tượng chiến dịch xã hội nào không?

Dạng danh từ của Heptagon (Noun)

SingularPlural

Heptagon

Heptagons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heptagon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heptagon

Không có idiom phù hợp