Bản dịch của từ Heptagon trong tiếng Việt
Heptagon
Heptagon (Noun)
The heptagon is a common shape in modern architecture design.
Hình bảy cạnh là hình dạng phổ biến trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Social media does not often feature a heptagon in its graphics.
Mạng xã hội không thường sử dụng hình bảy cạnh trong đồ họa của nó.
Is the heptagon used in any famous social campaign logos?
Hình bảy cạnh có được sử dụng trong bất kỳ biểu tượng chiến dịch xã hội nào không?
Dạng danh từ của Heptagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heptagon | Heptagons |
Heptagon (tiếng Việt: bảy cạnh) là một hình đa giác có bảy cạnh và bảy đỉnh. Trong hình học, heptagon đều có tất cả các cạnh và các góc bằng nhau, trong khi heptagon không đều có chiều dài cạnh và góc khác nhau. Từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giáo dục, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh việc sử dụng thuật ngữ hình học phức tạp hơn.
Từ "heptagon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hepta" nghĩa là bảy và "gonia" có nghĩa là góc. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một đa giác có bảy cạnh và bảy góc. Ngày nay, "heptagon" thường được áp dụng trong hình học để chỉ cấu trúc hình học này, phản ánh rõ ràng các yếu tố nguyên thủy của nó trong nghĩa hiện tại.
Từ "heptagon" (bảy cạnh) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả hình dạng. Trong ngữ cảnh toán học và hình học, "heptagon" thường được sử dụng khi giảng dạy về đa giác và các đặc tính hình học của chúng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về thiết kế kiến trúc hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp