Bản dịch của từ Heptyl trong tiếng Việt

Heptyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heptyl (Noun)

01

Của hoặc biểu thị gốc alkyl —c₇h₁₅, có nguồn gốc từ heptan.

Of or denoting an alkyl radical —c₇h₁₅ derived from heptane.

Ví dụ

Heptyl is used in some social experiments for its unique properties.

Heptyl được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội vì tính chất độc đáo của nó.

Many researchers do not study heptyl in social contexts.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu heptyl trong các bối cảnh xã hội.

Is heptyl important for social science research today?

Heptyl có quan trọng cho nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heptyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heptyl

Không có idiom phù hợp