Bản dịch của từ Heptane trong tiếng Việt

Heptane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heptane (Noun)

hˈɛpteɪn
hˈɛpteɪn
01

Một hydrocacbon lỏng không màu thuộc dãy ankan, có trong xăng dầu.

A colourless liquid hydrocarbon of the alkane series present in petroleum spirit.

Ví dụ

Heptane is commonly found in gasoline used for cars in America.

Heptane thường có trong xăng sử dụng cho ô tô ở Mỹ.

Heptane is not used in social events like parties or gatherings.

Heptane không được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Is heptane a component of the fuel used in public transportation?

Heptane có phải là thành phần của nhiên liệu sử dụng trong giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heptane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heptane

Không có idiom phù hợp