Bản dịch của từ Heptane trong tiếng Việt
Heptane

Heptane (Noun)
Heptane is commonly found in gasoline used for cars in America.
Heptane thường có trong xăng sử dụng cho ô tô ở Mỹ.
Heptane is not used in social events like parties or gatherings.
Heptane không được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Is heptane a component of the fuel used in public transportation?
Heptane có phải là thành phần của nhiên liệu sử dụng trong giao thông công cộng không?
Heptane là một hydrocarbon no thuộc nhóm alkane, có công thức phân tử C7H16. Nó tồn tại dưới dạng lỏng và là thành phần chính của xăng, thường được sử dụng như một chuẩn mực trong các thử nghiệm đo độ octan. Trong tiếng Anh, heptane được sử dụng giống nhau cả ở British và American English, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, heptane thường được phân loại thành các đồng phân khác nhau với đặc tính và ứng dụng riêng.
Từ "heptane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hepta", có nghĩa là bảy, kết hợp với hậu tố "-ane" chỉ các hydrocarbon trong nhóm alkan. Heptane lần đầu tiên được xác định và đặt tên trong thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc và tính chất của các hợp chất hữu cơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc chỉ định một dạng hydrocarbon có bảy nguyên tử cacbon, được sử dụng chủ yếu trong nhiên liệu và nghiên cứu hóa học.
Heptane là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, heptane thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, để chỉ một hiđrocacbon alkan có chuỗi dài bảy carbon, được dùng làm dung môi hoặc trong nghiên cứu về động lực học chất lỏng. Từ này cũng xuất hiện trong bài viết liên quan đến nghiên cứu nhiên liệu và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ.