Bản dịch của từ Heritage site trong tiếng Việt
Heritage site

Heritage site (Noun)
Một địa điểm, công trình hoặc địa điểm có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa.
A place structure or site of historical or cultural significance.
The old town is a UNESCO heritage site.
Thị trấn cũ là một di sản UNESCO.
The city lacks heritage sites for tourists to explore.
Thành phố thiếu các địa điểm di sản cho khách du lịch khám phá.
Are there any heritage sites near your hometown?
Có bất kỳ địa điểm di sản nào gần quê hương của bạn không?
The Great Wall is a famous heritage site in China.
Vạn Lý Trường Thành là một di sản nổi tiếng ở Trung Quốc.
Many people do not visit the heritage site in my city.
Nhiều người không đến thăm di sản ở thành phố tôi.
Một khu vực được công nhận là có tầm quan trọng về lịch sử hoặc văn hóa.
An area that is recognized as having historical or cultural importance.
The city boasts a famous heritage site near the river.
Thành phố có một di tích nổi tiếng gần sông.
Not many people know the value of preserving heritage sites.
Không nhiều người biết giá trị của việc bảo tồn di tích.
Have you visited any heritage sites in your country recently?
Bạn đã thăm bất kỳ di tích nào ở quốc gia của mình gần đây chưa?
The Great Wall is a famous heritage site in China.
Vạn Lý Trường Thành là một di sản nổi tiếng ở Trung Quốc.
Not all cities have a recognized heritage site for tourists.
Không phải tất cả các thành phố đều có di sản được công nhận cho khách du lịch.
Di tích di sản là thuật ngữ chỉ những địa điểm, công trình hoặc khu vực tự nhiên có giá trị lịch sử, văn hóa hoặc khoa học quan trọng. Các di tích này thường được bảo tồn và công nhận bởi các tổ chức quốc tế như UNESCO. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "heritage site" có nguồn gốc từ từ "heritage" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "hereditas" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tài sản thừa kế". Thuật ngữ này đề cập đến các địa điểm có giá trị văn hóa, lịch sử hoặc thiên nhiên được công nhận và bảo tồn. Trải qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để không chỉ bao gồm di sản vật chất mà còn cả di sản phi vật chất, phản ánh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "heritage site" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về văn hóa, lịch sử hoặc phát triển bền vững. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao nhưng có sự hiện diện trong các chủ đề liên quan đến du lịch và bảo tồn. Trong bối cảnh khác, "heritage site" thường đề cập đến các địa điểm được UNESCO công nhận với giá trị văn hóa và lịch sử, và thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu về bảo tồn di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
