Bản dịch của từ Hermia trong tiếng Việt

Hermia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hermia (Noun)

hˈɝmiə
hˈɝɹmiə
01

Một chi bướm đêm nhỏ.

A genus of small moths.

Ví dụ

Hermia moths are often seen in urban gardens during summer months.

Bướm Hermia thường thấy trong các khu vườn đô thị vào mùa hè.

Hermia moths do not harm plants in community gardens.

Bướm Hermia không gây hại cho cây trong các khu vườn cộng đồng.

Are Hermia moths beneficial for pollination in social gardens?

Bướm Hermia có có lợi cho việc thụ phấn trong các khu vườn xã hội không?

Hermia (Noun Countable)

hˈɝmiə
hˈɝɹmiə
01

Một tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Hermia organized a social event for her community last Saturday.

Hermia đã tổ chức một sự kiện xã hội cho cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

Hermia did not attend the social gathering last month.

Hermia đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tháng trước.

Did Hermia invite everyone to the social meeting next week?

Hermia có mời mọi người đến cuộc họp xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hermia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermia

Không có idiom phù hợp