Bản dịch của từ Heroic deed trong tiếng Việt
Heroic deed

Heroic deed (Phrase)
The firefighter's heroic deed saved five children from the burning building.
Hành động anh hùng của người lính cứu hỏa đã cứu năm đứa trẻ khỏi ngôi nhà đang cháy.
Many people do not recognize her heroic deed during the flood rescue.
Nhiều người không nhận ra hành động anh hùng của cô ấy trong cuộc cứu trợ lũ lụt.
Did you hear about his heroic deed in the community center fire?
Bạn có nghe về hành động anh hùng của anh ấy trong vụ cháy trung tâm cộng đồng không?
Hành động anh hùng (heroic deed) là thuật ngữ chỉ những hành động xuất sắc, dũng cảm và phi thường, thường liên quan đến việc bảo vệ người khác hoặc đấu tranh cho công lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng từ "heroic" thường được cách phát âm khác nhau. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm đầu, trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể được nhấn mạnh ở âm thứ hai. Hành động anh hùng thường được tôn vinh trong văn hóa và lịch sử như những hình mẫu về lòng dũng cảm.
Cụm từ "heroic deed" bắt nguồn từ tiếng Latin "heroicus", có nghĩa là "thuộc về anh hùng" và từ "factum" có nghĩa là "hành động". Xuyên suốt lịch sử, các hành động anh hùng thường được ghi nhận trong các truyền thuyết văn học và lịch sử, phản ánh phẩm chất đáng kính và cao cả của con người. Ngày nay, "heroic deed" được dùng để chỉ những hành động can đảm, đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân, từ đó khẳng định giá trị đạo đức và nhân văn trong xã hội.
Cụm từ "heroic deed" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu miêu tả các hành động thể hiện lòng dũng cảm hoặc những đóng góp tích cực cho xã hội. Trong văn cảnh thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động đầy tính quả cảm của cá nhân trong các tình huống khẩn cấp hoặc thảm họa. Ngoài ra, "heroic deed" cũng thường xuất hiện trong văn học và phim ảnh, gắn liền với các nhân vật hoặc câu chuyện truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp