Bản dịch của từ Heroicize trong tiếng Việt
Heroicize
Verb
Heroicize (Verb)
hˈɛɹəsˌaɪts
hˈɛɹəsˌaɪts
Ví dụ
Many movies heroicize the struggles of social activists like Rosa Parks.
Nhiều bộ phim ca ngợi những nỗ lực của các nhà hoạt động xã hội như Rosa Parks.
The documentary does not heroicize the challenges faced by the community.
Bộ phim tài liệu không ca ngợi những thách thức mà cộng đồng phải đối mặt.
Do filmmakers often heroicize social movements in their stories?
Các nhà làm phim có thường ca ngợi các phong trào xã hội trong câu chuyện của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heroicize
Không có idiom phù hợp