Bản dịch của từ Heroine trong tiếng Việt
Heroine

Heroine (Noun)
Một người phụ nữ được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm, thành tích xuất sắc hoặc những đức tính cao quý.
A woman admired for her courage outstanding achievements or noble qualities.
Rosa Parks is a civil rights heroine.
Rosa Parks là một nữ anh hùng dân quyền.
Malala Yousafzai is a young education heroine.
Malala Yousafzai là một nữ anh hùng giáo dục trẻ tuổi.
Mother Teresa is a humanitarian heroine.
Mẹ Teresa là một nữ anh hùng nhân đạo.
Dạng danh từ của Heroine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heroine | Heroines |
Kết hợp từ của Heroine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great heroine Nữ anh hùng vĩ đại | She became a great heroine for her work in social welfare. Cô ấy trở thành một nữ anh hùng tuyệt vời với công việc trong phúc lợi xã hội. |
Eponymous heroine Nhân vật chính cùng tên | The eponymous heroine of 'jane eyre' faced social challenges bravely. Nhân vật nữ chính trong 'jane eyre' dũng cảm đối mặt với thách thức xã hội. |
Fictional heroine Nhân vật nữ hư cấu | The fictional heroine inspired many young girls to be brave. Nhân vật nữ anh hùng hư cấu đã truyền cảm hứng cho nhiều cô gái trẻ trở nên dũng cảm. |
Tragic heroine Nữ anh hùng bi thảm | The novel depicts a tragic heroine struggling against societal norms. Cuốn tiểu thuyết mô tả một nữ anh hùng bi kịch đấu tranh chống lại quy tắc xã hội. |
Unsung heroine Nữ anh hùng vô danh | The unsung heroine dedicated her life to helping homeless children. Nữ anh hùng vô danh đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ trẻ em vô gia cư. |
Họ từ
Từ "heroine" trong tiếng Anh chỉ một nhân vật nữ có đặc điểm dũng cảm, kiên cường và thường đóng vai trò chính trong một câu chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong giao tiếp, “heroine” đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc phụ nữ lý tưởng hóa trong một số ngữ cảnh. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học và phim ảnh.
Từ "heroine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hērōs" (ηρώς), có nghĩa là người anh hùng, từ đó phát sinh từ tiếng Latinh "heroina", nghĩa là nữ anh hùng. Từ thế kỷ 19, "heroine" được sử dụng để chỉ phụ nữ thể hiện tính anh hùng hoặc tinh thần dũng cảm trong các tình huống khó khăn. Ý nghĩa hiện tại mở rộng để mô tả không chỉ nhân vật nữ xuất sắc mà còn liên quan đến những người phụ nữ tuyệt vời trong văn học và xã hội.
Từ "heroine" xuất hiện với tần suất cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như văn học, điện ảnh và xã hội. Trong khi đó, trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả nhân vật chính nữ trong các tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "heroine" cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và vai trò của phụ nữ trong văn hóa đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp