Bản dịch của từ Heterochromia trong tiếng Việt

Heterochromia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterochromia (Noun)

hˌɛtɚoʊmbɹˈeɪhəm
hˌɛtɚoʊmbɹˈeɪhəm
01

Sự khác biệt về màu sắc ở hai bộ phận của cùng một sinh vật.

A difference in coloration in two parts of the same organism.

Ví dụ

Sarah has heterochromia, with one blue eye and one green eye.

Sarah có heterochromia, với một mắt xanh và một mắt xanh lá.

John does not have heterochromia; both his eyes are brown.

John không có heterochromia; cả hai mắt của anh ấy đều nâu.

Does Mia's heterochromia make her stand out in social gatherings?

Heterochromia của Mia có khiến cô ấy nổi bật trong các buổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterochromia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterochromia

Không có idiom phù hợp