Bản dịch của từ Heterological trong tiếng Việt
Heterological

Heterological (Adjective)
Mô tả một từ không áp dụng cho chính nó, ví dụ: 'ngắn'.
Describing a word that does not apply to itself eg short.
The word 'heterological' is heterological, not describing itself accurately.
Từ 'heterological' là heterological, không mô tả chính nó chính xác.
'Short' is not heterological because it describes itself correctly.
'Short' không phải là heterological vì nó mô tả chính nó đúng.
Is the word 'tall' heterological in social contexts like these?
Từ 'tall' có phải là heterological trong các ngữ cảnh xã hội như vậy không?
Họ từ
Từ "heterological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "không đồng nhất" hoặc "khác nhau". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khái niệm hoặc đặc điểm không tương ứng với chính nó. Heterological có thể được phân biệt hơn nữa trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, về cơ bản, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa lẫn hình thức viết trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng nội dung vẫn nhất quán.
Từ "heterological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hetero-" có nghĩa là "khác" và "logos" nghĩa là "lý thuyết" hoặc "lời". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và ngữ nghĩa để chỉ những khái niệm hay thuộc tính không áp dụng cho chính mình. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 20 đã kết nối với các lý thuyết ngôn ngữ và logic, nơi nó được dùng để mô tả các đại lượng hoặc khía cạnh có tính chất trái ngược với đặc điểm của chúng.
Từ "heterological" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực triết học và sinh học. Từ này mô tả tính chất của những sự vật hoặc hiện tượng không đồng nhất, hoặc không giống nhau. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "heterological" thường được dùng khi phân tích sự khác biệt giữa hệ thống hoặc thể loại, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về phân loại sinh học hoặc lý thuyết ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp