Bản dịch của từ Heterological trong tiếng Việt

Heterological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterological (Adjective)

hˌɛtɚoʊlˈɛɡəkˌeɪl
hˌɛtɚoʊlˈɛɡəkˌeɪl
01

Mô tả một từ không áp dụng cho chính nó, ví dụ: 'ngắn'.

Describing a word that does not apply to itself eg short.

Ví dụ

The word 'heterological' is heterological, not describing itself accurately.

Từ 'heterological' là heterological, không mô tả chính nó chính xác.

'Short' is not heterological because it describes itself correctly.

'Short' không phải là heterological vì nó mô tả chính nó đúng.

Is the word 'tall' heterological in social contexts like these?

Từ 'tall' có phải là heterological trong các ngữ cảnh xã hội như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterological

Không có idiom phù hợp