Bản dịch của từ Heteronomous trong tiếng Việt
Heteronomous

Heteronomous (Adjective)
Many countries are heteronomous in their social policies and regulations.
Nhiều quốc gia phụ thuộc vào các chính sách và quy định xã hội.
The community is not heteronomous; it creates its own rules.
Cộng đồng không phụ thuộc; họ tự tạo ra quy tắc.
Are social systems often heteronomous in developing countries like Vietnam?
Các hệ thống xã hội có thường phụ thuộc ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Từ "heteronomous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "không tự trị" hoặc "không tự quản". Trong triết học và đạo đức, nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định bị chi phối bởi những yếu tố bên ngoài, trái ngược với "tự trị" (autonomous), nơi cá nhân tự quyết định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng hay hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, ý nghĩa của nó thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "heteronomous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "heteronomus", trong đó "hetero-" có nghĩa là khác biệt và "nomos" có nghĩa là quy luật hoặc pháp luật. Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh triết học để chỉ sự phụ thuộc vào quy luật bên ngoài. Ngày nay, "heteronomous" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học và đạo đức để mô tả sự lệ thuộc vào các quy chuẩn hoặc quyền lực bên ngoài, phản ánh sự không tự chủ trong hành vi hoặc tư duy.
Từ "heteronomous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng chuyên môn có xu hướng được ưa chuộng hơn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bài luận liên quan đến triết học, quyền lực và tự do cá nhân. Bên ngoài IELTS, "heteronomous" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và xã hội, đặc biệt khi phân tích các khuôn khổ quy định ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.