Bản dịch của từ Heteropteran trong tiếng Việt

Heteropteran

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heteropteran (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loài dị hợp.

Relating to or denoting heteropterans.

Ví dụ

Heteropteran insects are crucial for maintaining ecological balance in ecosystems.

Côn trùng heteropteran rất quan trọng cho việc duy trì cân bằng sinh thái.

Heteropteran species do not always thrive in urban environments like cities.

Các loài heteropteran không phải lúc nào cũng phát triển tốt ở đô thị.

Are heteropteran insects beneficial for agriculture and crop production?

Côn trùng heteropteran có lợi cho nông nghiệp và sản xuất cây trồng không?

Heteropteran (Noun)

01

Một lỗi của nhóm heteroptera.

A bug of the group heteroptera.

Ví dụ

The heteropteran species are crucial for maintaining ecological balance.

Các loài côn trùng heteropteran rất quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái.

Heteropteran insects do not typically invade homes or buildings.

Côn trùng heteropteran thường không xâm nhập vào nhà hoặc tòa nhà.

Are heteropteran bugs common in urban areas like New York?

Có phải côn trùng heteropteran phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heteropteran cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heteropteran

Không có idiom phù hợp